Definition of laundry list

laundry listnoun

danh sách giặt ủi

/ˈlɔːndri lɪst//ˈlɔːndri lɪst/

The term "laundry list" refers to a long and detailed list of items, typically household necessities or tasks that need to be done. The origins of this expression can be traced back to the 19th century, when laundering clothes was a labor-intensive chore that required a great deal of care and attention. In those days, women would collect soiled clothing from their families, sort it into piles based on color, and then proceed to wash, rinse, and wring each item out. This process involved multiple steps, including scrubbing with a washboard, rinsing in a tub, and hanging the clothes out to dry. Once everything was clean, women would iron the clothes using a hot iron and a press, resulting in a pristine final product. As the number of items to be laundered grew, women began to write down these items on a "laundry list," which served as a handy reference for remembering all that needed to be done. The phrase "laundry list" soon came to describe any comprehensive list of tasks or items, no matter the context. Today, the term "laundry list" is commonly used to describe a plethora of things that need to be accomplished, from grocery shopping to project deadlines. Whether you are washing clothes or completing tasks, a laundry list can help ensure everything gets done efficiently and effectively.

namespace
Example:
  • The doctor provided a laundry list of instructions for the patient to follow after the surgery.

    Bác sĩ đã cung cấp một danh sách dài các hướng dẫn để bệnh nhân tuân theo sau phẫu thuật.

  • The project manager presented a laundry list of tasks that needed to be completed by the team.

    Người quản lý dự án đưa ra một danh sách dài các nhiệm vụ mà nhóm cần phải hoàn thành.

  • The customer complained to the store manager about a laundry list of issues with the product.

    Khách hàng phàn nàn với người quản lý cửa hàng về một loạt vấn đề liên quan đến sản phẩm.

  • The teacher handed out a laundry list of assignments for the students to complete before the deadline.

    Giáo viên đưa ra một danh sách dài các bài tập để học sinh hoàn thành trước thời hạn.

  • The dietician provided a laundry list of foods that the patient needed to avoid in order to manage their condition.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã cung cấp một danh sách dài các loại thực phẩm mà bệnh nhân cần tránh để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • The veterinarian provided a laundry list of medications and changes in diet that the pet owner needed to implement for their sick animal.

    Bác sĩ thú y đã cung cấp danh sách các loại thuốc và thay đổi chế độ ăn mà chủ vật nuôi cần áp dụng cho con vật bị bệnh của mình.

  • The supervisor handed out a laundry list of expectations to the new employee during their orientation.

    Người giám sát đã đưa ra một danh sách dài những kỳ vọng cho nhân viên mới trong buổi định hướng.

  • The lawyer provided a laundry list of documents that the client needed to collect and submit for the case.

    Luật sư đã cung cấp danh sách dài các tài liệu mà khách hàng cần thu thập và nộp cho vụ án.

  • The coach presented a laundry list of drills and exercises that the players needed to practice to improve their skills.

    Huấn luyện viên đã đưa ra danh sách dài các bài tập và bài tập mà cầu thủ cần thực hành để cải thiện kỹ năng của mình.

  • The event planner provided a laundry list of vendors and suppliers that needed to be contacted and coordinated for the event.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã cung cấp danh sách dài các nhà cung cấp và đơn vị cung ứng cần liên hệ và phối hợp cho sự kiện.