Definition of launch into

launch intophrasal verb

phóng vào

////

The phrase "launch into" originated in the context of naval terminology. "Launch" originally referred to the act of sending a ship or boat into the water from a dock or pier. When a vessel was propelled into the water, it was said to have been "launched." Over time, the use of "launch" extended beyond naval contexts and came to mean starting or initiating something, much as a ship might begin its journey from a dock into the open sea. Modern usage of "launch into" commonly implies diving into, starting suddenly or forcefully, or beginning a task or activity with vigor or intensity. In essence, "launch into" has come to mean stepping boldly forward into uncharted territory, much as a ship might brave the unknown reaches of the sea.

namespace
Example:
  • She suddenly launched into a long-winded explanation of her latest project, without any prior warning.

    Cô ấy đột nhiên bắt đầu giải thích dài dòng về dự án mới nhất của mình mà không hề báo trước.

  • During the meeting, the CEO unexpectedly launched into a heated debate about the company's future strategy.

    Trong cuộc họp, CEO bất ngờ bắt đầu một cuộc tranh luận sôi nổi về chiến lược tương lai của công ty.

  • As soon as the teacher asked a question, the student eagerly launched into a thorough account of the experiment's results.

    Ngay khi giáo viên đặt câu hỏi, học sinh đã háo hức kể lại chi tiết kết quả thí nghiệm.

  • The speaker launched into a captivating story about their childhood, capturing the audience's attention for the rest of the presentation.

    Diễn giả bắt đầu kể một câu chuyện hấp dẫn về tuổi thơ của mình, thu hút sự chú ý của khán giả trong suốt phần còn lại của bài thuyết trình.

  • In the middle of their conversation, he launched into a lengthy monologue about his experiences working in different countries.

    Giữa cuộc trò chuyện, anh ấy bắt đầu một bài độc thoại dài về những trải nghiệm làm việc của mình ở nhiều quốc gia khác nhau.

  • Despite warnings from the meteorologist, the captain launched the ship into the treacherous storm, brave but foolhardy.

    Bất chấp cảnh báo của nhà khí tượng học, thuyền trưởng vẫn lái con tàu vào cơn bão nguy hiểm, dũng cảm nhưng liều lĩnh.

  • In a burst of excitement, she launched into a dance routine, immediately setting the stage on fire.

    Trong cơn phấn khích, cô bắt đầu nhảy và ngay lập tức khuấy động sân khấu.

  • After a brief pause, the author launched into a metaphorical description of the sunset, painting a picture in the reader's mind.

    Sau một hồi im lặng, tác giả bắt đầu miêu tả ẩn dụ về cảnh hoàng hôn, vẽ nên một bức tranh trong tâm trí người đọc.

  • As they sat in stunned silence, she launched into a welcome speech, recognized by the audience as the perfect end to a successful event.

    Khi mọi người ngồi im lặng, cô bắt đầu bài phát biểu chào mừng, được khán giả công nhận là lời kết hoàn hảo cho một sự kiện thành công.

  • In a surprising move, they launched into a collaborative performance, mesmerizing the crowd with their joint talents.

    Trong một động thái bất ngờ, họ đã bắt đầu một màn trình diễn kết hợp, khiến đám đông mê mẩn bởi tài năng chung của họ.

Related words and phrases

All matches