- Sarah Smith submitted her job application using her last name, which is listed as Smith on all of her official documents.
Sarah Smith đã nộp đơn xin việc bằng họ của mình, được ghi là Smith trên tất cả các tài liệu chính thức của cô.
- The police officer asked for the last name of the accused during the witness statement.
Trong lời khai của nhân chứng, cảnh sát đã hỏi họ của bị cáo.
- When applying for a passport, you must provide your full name, including your last name.
Khi nộp đơn xin hộ chiếu, bạn phải cung cấp họ tên đầy đủ, bao gồm cả tên họ.
- The doctor asked for the last name of the patient's spouse during their medical examination.
Bác sĩ đã hỏi họ của vợ/chồng bệnh nhân trong quá trình khám bệnh.
- During the legal proceedings, the judge asked the defendant to spell out their last name for the court record.
Trong quá trình tố tụng, thẩm phán yêu cầu bị cáo ghi rõ họ của mình vào hồ sơ tòa án.
- On the birth certificate, the last name of the child's father was listed first, followed by the mother's last name.
Trên giấy khai sinh, họ của cha đứa trẻ được ghi đầu tiên, theo sau là họ của mẹ.
- The wedding invitation requested the last name of the bride and groom, as well as their addresses.
Trên thiệp cưới có ghi họ của cô dâu và chú rể cũng như địa chỉ của họ.
- The nanosecond laser used to measure distances in outer space required the last names of both the sender and the receiver.
Tia laser nano giây được sử dụng để đo khoảng cách trong không gian vũ trụ yêu cầu họ của cả người gửi và người nhận.
- The author listed their last name as the byline on their published article.
Tác giả đã ghi họ của mình dưới tên tác giả trong bài viết đã xuất bản.
- The detective asked the witness to confirm their last name, given that they couldn't recognize them from their face.
Thám tử yêu cầu nhân chứng xác nhận họ của họ vì họ không thể nhận ra họ qua khuôn mặt.