Definition of lasso

lassonoun

dây cột ngựa

/læˈsuː//ˈlæsəʊ/

The word "lasso" derives from the Spanish term "lazo," which means "noose" or "loop." In the 16th century, Spanish cowboys, also known as vaqueros, used a looped rope called a "lazo" to catch wild horses during roundups, a practice known as vaquero horseback riding. The term "lasso" was eventually adopted by English speakers in North America, Anglicized from the Spanish word "lazo." By the late 1700s, lassos were commonly used in American Western culture for roping livestock, particularly cattle. The lasso also gained popularity as a signature tool for the famous Wild West Show performers of the late 1800s, such as Buffalo Bill Cody. Today, the lasso continues to be a versatile piece of equipment, used in ranching, rodeo events, and cultural traditions such as Mexican charreadas or South African Boerperd competitions. Saturday Night Live's "Cowbell" sketch, which allowed Will Ferrell's highly energetic cast member to don a lasso and bring home the all-important “PLUNK,” brought lighthearted attention to the incredible versatility of the lasso, reminding audiences that the dynamic implement is still a popular and cherished icon in Western culture.

Summary
type danh từ
meaningdây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)
type ngoại động từ
meaningbắt bằng dây thòng lọng
namespace
Example:
  • The professional rodeo cowboy expertly looped the lasso around the bull's hind legs, pulling the animal to the ground for a bull ride.

    Người cao bồi rodeo chuyên nghiệp khéo léo quấn sợi dây thừng quanh chân sau của con bò, kéo con vật xuống đất để cưỡi trên lưng bò.

  • The cowgirl wielded her lasso with precision, encircling the steer's neck before dismounting andaving him down for branding or castration.

    Cô gái chăn bò vung sợi dây thòng lọng một cách chính xác, quấn quanh cổ con bò trước khi xuống ngựa và đè nó xuống để đóng dấu hoặc thiến.

  • The gladiator held his lasso high, moving in a circle as the menacing beast charged towards him, waiting for the perfect moment to lasso and subdue it.

    Người đấu sĩ giơ cao sợi dây thòng lọng, di chuyển theo vòng tròn khi con thú hung dữ lao về phía anh ta, chờ thời điểm hoàn hảo để dùng dây thòng lọng và chế ngự nó.

  • The wrangler tossed his lasso high, casting it towards the galloping horse, hoping to snare the animal and bring it to a stop.

    Người chăn ngựa tung sợi dây thòng lọng lên cao, ném về phía con ngựa đang phi nước đại, hy vọng sẽ bẫy được con vật và khiến nó dừng lại.

  • The ranch hand patiently swing his lasso, waiting for a stray calf to wander past, before lunging forward and lassoing it for transport to the corral.

    Người chăn nuôi kiên nhẫn vung sợi dây thòng lọng, đợi một con bê đi lạc đi ngang qua trước khi lao về phía trước và dùng dây thòng lọng để đưa nó đến chuồng gia súc.

  • As the sun began to set, the cattle drive rounded the bend, and the herdsmen lassoed and piled the cattle into the corral for safety.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đàn gia súc đi vòng qua khúc cua, và những người chăn gia súc dùng dây thòng lọng và dồn gia súc vào chuồng để đảm bảo an toàn.

  • The lasso dangled from the saddle as the cowboy rode off to herd the cattle from one pasture to another.

    Chiếc thòng lọng lơ lửng trên yên ngựa khi chàng cao bồi cưỡi ngựa đi chăn gia súc từ đồng cỏ này sang đồng cỏ khác.

  • The western-themed partygoer whirled her hips as she twirl her lasso, trying her best to emulate the cowgirls she admired on TV and in movies.

    Người dự tiệc theo chủ đề miền Tây lắc hông khi cô ấy xoay sợi dây thừng, cố gắng hết sức để bắt chước những cô gái cao bồi mà cô ngưỡng mộ trên TV và trong phim.

  • The desert landscape stretched as far as the eye could see, with tumbleweeds and cacti silhouetted against the red-orange sunset. In the distance, a lone cowboy lassoed wild horses, roping them with skill and purpose.

    Phong cảnh sa mạc trải dài đến tận chân trời, với những cây cỏ lăn và xương rồng in bóng trên nền hoàng hôn đỏ cam. Ở đằng xa, một chàng cao bồi đơn độc đang dùng dây thòng lọng trói những con ngựa hoang, dùng dây thừng trói chúng một cách khéo léo và có mục đích.

  • The rodeo clown used a lasso to distract the angry bull while the cowboy hopped off his horse and fled for safety.

    Chú hề rodeo đã dùng dây thòng lọng để đánh lạc hướng con bò tót hung dữ trong khi chàng cao bồi nhảy xuống ngựa và chạy trốn đến nơi an toàn.

Related words and phrases

All matches