Definition of larch

larchnoun

cây thông rụng lá

/lɑːtʃ//lɑːrtʃ/

The word "larch" originates from the Germanic language, specifically Old Norse. In Old Norse, the tree was known as "largr" or "largríss," meaning "fur tree" or "fur-clad tree." This name stemmed from the uniquely furry buds that cover young larch trees in winter, resembling animal fur. The Old Norse term evolved into Middle High German "larc" or "larc" in the Middle Ages, which the English adopted around the 14th century. Hence, the word "larch" we use today is derived from the Germanic roots of "furry tree," highlighting the distinctive appearance of this intriguing pine-like conifer in winter.

Summary
type danh từ, (thực vật học)
meaningcây thông rụng lá
meaninggỗ thông rụng lá
namespace
Example:
  • The park's inhabitants included a variety of birds that nestled in the thick foliage of the towering larch trees.

    Cư dân của công viên bao gồm nhiều loài chim làm tổ trong tán lá dày của những cây thông rụng lá cao chót vót.

  • The golden ridges of larch needles shimmered in the sunlight, a vibrant remnant of fall's fleeting brilliance.

    Những rặng lá kim vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời, dấu tích sống động còn sót lại của vẻ rực rỡ thoáng qua của mùa thu.

  • As the winter wind swept across the mountainside, the larch trees stood fast, their naked boughs etched against the snow.

    Khi cơn gió mùa đông thổi qua sườn núi, những cây thông rụng lá vẫn đứng vững, những cành cây trơ trụi in hằn trên tuyết.

  • The fragrance of pine needles mingled with the freshness of larch cones as we walked deep into the heart of the forest.

    Mùi thơm của lá thông hòa quyện với hương tươi mát của quả thông khi chúng tôi đi sâu vào giữa khu rừng.

  • The larch's needles glimmered like emerald gems in the wintry landscape, a dazzling sight against the crystalline white snow.

    Những chiếc lá kim của cây thông rụng lá lấp lánh như những viên ngọc lục bảo giữa khung cảnh mùa đông, một cảnh tượng rực rỡ trên nền tuyết trắng như pha lê.

  • The looming larch stands as a silent sentinel, a stoic witness to the passing history of the land.

    Cây thông rụng lá cao lớn như một người lính canh thầm lặng, một nhân chứng kiên cường cho lịch sử đã qua của vùng đất này.

  • The larch's furrowed bark spanned centuries, a testament of its timeless presence in the forest.

    Vỏ cây thông rụng lá có niên đại hàng thế kỷ, minh chứng cho sự hiện diện vượt thời gian của nó trong khu rừng.

  • Flocks of friendly finches fluttered from larch to larch, a bustling routine in this majestic woodland home.

    Những đàn chim sẻ thân thiện bay lượn từ cây thông này sang cây thông khác, một hoạt động nhộn nhịp diễn ra trong ngôi nhà rừng hùng vĩ này.

  • Dappling the forest floor, a sea of fallen larch needles blanketed the earth, their crunchy wintering a distant comfort.

    Rải rác trên nền rừng là một biển lá thông rụng phủ kín mặt đất, sự lạnh lẽo của chúng trong mùa đông chỉ là một niềm an ủi xa vời.

  • The larch's rustling leaves sing a symphony in the wind, a soft whisper of time's enduring moments in this arboreal haven.

    Những chiếc lá thông xào xạc ngân lên một bản giao hưởng trong gió, một lời thì thầm nhẹ nhàng của những khoảnh khắc thời gian trường tồn tại nơi thiên đường trên cây này.