Definition of land with

land withphrasal verb

đất với

////

The phrase "land with" originated from the Old English word "land," meaning a tract of rural territory under cultivation. The word "with" is an ancient English preposition that denotes accompaniment, association, or attendance. In the context of "land with," it refers to a descriptive phrase used to indicate a location in close proximity to a particular piece of land. Essentially, "land with" suggests that the referred location is situated in close proximity to a particular land parcel, be it rural or urban. Over time, the use of "land with" has evolved to depict a range of associations, from agricultural heritages and topographical features to cultural and economic legacies. Thus, the term "land with farmsteads" signifies an area where farms and houses are co-located, while "land with wind turbines" implies an area with installed windmills. In modern English, "land with" is commonly utilized in real estate, geography, and other spatial practices to provide comparative contexts that help orient prospective buyers, tourists, or researchers in geographical regions. Its practical deployment also underlines the close interplay between land and its surrounding built and natural environments.

namespace
Example:
  • The settlers traveled for weeks until they finally set foot on fertile land.

    Những người định cư đã đi trong nhiều tuần cho đến khi cuối cùng họ đặt chân đến vùng đất màu mỡ.

  • The farmer tended to his crops on the rich, arable land.

    Người nông dân chăm sóc mùa màng của mình trên vùng đất canh tác màu mỡ.

  • The Beach Boys' hit song "Surfin' USA" celebrated the pleasures of spending time on the land and in the water.

    Bài hát hit "Surfin' USA" của nhóm Beach Boys ca ngợi niềm vui khi dành thời gian trên bờ và dưới nước.

  • The anthropologist studied the cultural traditions of the indigenous people who lived on the unspoiled ancient land.

    Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu các truyền thống văn hóa của người bản địa sống trên vùng đất cổ xưa nguyên sơ này.

  • The real estate agent showed the couple several properties on picturesque farmland.

    Người môi giới bất động sản đã giới thiệu cho cặp đôi này một số bất động sản trên vùng đất nông trại đẹp như tranh vẽ.

  • The geologist studied the underlying layers of the rocky land.

    Nhà địa chất đã nghiên cứu các lớp bên dưới của vùng đất đá.

  • The activists protested against the development of the pristine wilderness into urban land.

    Các nhà hoạt động phản đối việc phát triển vùng đất hoang sơ thành đất đô thị.

  • The forest ranger protected the wildlife and ecological harmony of the sprawling, verdant land.

    Người kiểm lâm bảo vệ động vật hoang dã và sự hài hòa sinh thái của vùng đất xanh tươi rộng lớn.

  • The historian traced the evolution of the region's landscape and society from its origins to modern times.

    Nhà sử học đã theo dõi sự phát triển của cảnh quan và xã hội trong khu vực từ thời nguyên thủy cho đến thời hiện đại.

  • The nomads moved their herds across the vast, sprawling land in search of greener pastures.

    Những người du mục di chuyển đàn gia súc của họ qua vùng đất rộng lớn, trải dài để tìm kiếm đồng cỏ xanh hơn.