Definition of land registry

land registrynoun

sổ đăng ký đất đai

/ˈlænd redʒɪstri//ˈlænd redʒɪstri/

The term "land registry" originated in the late 19th century in England as a result of the Land Registration Act of 1862. The act established a national system to regulate the transfer and ownership of land, replacing the previous haphazard and often confusing system of local land records. The term "registry" refers to a formal system of organization, cataloguing, and storage of records or information. In this context, a land registry is a systematic compilation of legal documents and data relating to land ownership, boundaries, and encumbrances (such as mortgages and liens). The purpose of a land registry is to provide transparency, security, and convenience to property buyers, sellers, and lenders, reducing the risk of title disputes, fraud, and uncertainty.

namespace
Example:
  • The seller has provided us with the title deed and documents required for registration at the land registry.

    Người bán đã cung cấp cho chúng tôi giấy chứng nhận quyền sở hữu và các giấy tờ cần thiết để đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai.

  • The property is registered under the name of Mr. And Mrs. Smith at the land registry.

    Bất động sản này được đăng ký dưới tên của Ông và Bà Smith tại cơ quan đăng ký đất đai.

  • As the property is already registered with the land registry, the transfer process should be straightforward.

    Vì bất động sản đã được đăng ký với cơ quan đăng ký đất đai nên quá trình chuyển nhượng sẽ diễn ra đơn giản.

  • The land registry records show that the property has been in the ownership of the current seller for the past 20 years.

    Hồ sơ đăng ký đất đai cho thấy bất động sản này đã thuộc quyền sở hữu của người bán hiện tại trong 20 năm qua.

  • We will liaise with the land registry to ensure a swift and smooth transfer of ownership for the buyer.

    Chúng tôi sẽ liên hệ với cơ quan đăng ký đất đai để đảm bảo việc chuyển giao quyền sở hữu cho người mua diễn ra nhanh chóng và suôn sẻ.

  • Before buying the property, we recommend a search of the land registry to confirm the ownership details and any potential restrictions or charges.

    Trước khi mua bất động sản, chúng tôi khuyên bạn nên tìm kiếm trong sổ đăng ký đất đai để xác nhận thông tin chi tiết về quyền sở hữu và bất kỳ hạn chế hoặc khoản phí tiềm ẩn nào.

  • Unfortunately, due to a discrepancy in the land registry records, the seller is unable to provide us with the necessary documentation for transfer.

    Thật không may, do có sự khác biệt trong hồ sơ đăng ký đất đai nên người bán không thể cung cấp cho chúng tôi các giấy tờ cần thiết để chuyển nhượng.

  • The land registry has issued us with a new title deed in light of the recent change of ownership.

    Văn phòng đăng ký đất đai đã cấp cho chúng tôi giấy chứng nhận quyền sở hữu mới theo sự thay đổi quyền sở hữu gần đây.

  • The buyer has requested a copy of the land registry plan as part of the conveyancing process.

    Người mua đã yêu cầu một bản sao sơ ​​đồ sổ đăng ký đất đai như một phần của quá trình chuyển nhượng.

  • Once the property is registered with the land registry, we will forward the new title deed and registration documents to the client.

    Sau khi bất động sản được đăng ký với cơ quan đăng ký đất đai, chúng tôi sẽ chuyển giấy chứng nhận quyền sở hữu mới và các giấy tờ đăng ký cho khách hàng.