- The coastal property had land guards stationed around its perimeter to protect it from intruders.
Khu đất ven biển này có lực lượng bảo vệ đất đai đồn trú xung quanh để bảo vệ khỏi những kẻ xâm nhập.
- The first settlers in this area had to contend with suspicious land guards from nearby tribes before they could establish their land claims.
Những người định cư đầu tiên ở khu vực này đã phải đối mặt với lực lượng bảo vệ đất đai đáng ngờ từ các bộ lạc lân cận trước khi họ có thể xác lập được yêu sách về đất đai của mình.
- The game reserve employs skilled land guards who have extensive knowledge of the wildlife in the area.
Khu bảo tồn trò chơi sử dụng đội ngũ bảo vệ đất đai lành nghề, có kiến thức sâu rộng về động vật hoang dã trong khu vực.
- The land guard on duty picked up movement in the bushes and sounded the alarm, alerting the rest of the village.
Người lính canh đang làm nhiệm vụ phát hiện có chuyển động trong bụi cây và đã báo động, cảnh báo cho những người còn lại trong làng.
- The potential buyer was taken to meet with the land guard before being granted permission to survey the land.
Người mua tiềm năng được đưa đến gặp người bảo vệ đất đai trước khi được cấp phép khảo sát đất đai.
- The land guard explained the guidelines for trespassing and hunting on the farm, emphasizing the need to respect the environment.
Người bảo vệ đất đai đã giải thích các hướng dẫn về việc xâm phạm và săn bắn trong trang trại, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải tôn trọng môi trường.
- The land guard thanked the conservationist for bringing attention to the illegal poaching activities in the area.
Người bảo vệ đất đai cảm ơn nhà bảo tồn đã đưa sự chú ý đến các hoạt động săn trộm trái phép trong khu vực.
- The military base deployed land guards to patrol the perimeter and maintainSecurity around the base.
Căn cứ quân sự đã triển khai lực lượng bảo vệ trên bộ để tuần tra xung quanh và duy trì an ninh xung quanh căn cứ.
- The farmer reassured the villagers that he would not sell the land to developers, as he understood the importance of the land guard's role in preserving the territory.
Người nông dân trấn an dân làng rằng ông sẽ không bán đất cho các nhà phát triển, vì ông hiểu tầm quan trọng của vai trò bảo vệ đất đai trong việc bảo vệ lãnh thổ.
- The land guard reported dynamiting activities in the forest to the wildlife authorities, aiding in preventing a potential disaster for the fauna and flora.
Người bảo vệ đất đã báo cáo các hoạt động dùng thuốc nổ trong rừng với cơ quan quản lý động vật hoang dã, giúp ngăn ngừa thảm họa tiềm tàng cho hệ động thực vật.