Definition of lam into

lam intophrasal verb

lam vào

////

The phrase "lam into" is an informal, slang expression that originated in the English-speaking world, specifically in the United States and the United Kingdom. Its meaning is to violently and forcefully attack or beat someone or something up, often using a weapon or forceful objects. The exact origin of the term "lam into" is uncertain, but it's believed to have its roots in the slang term "lam" which originated in the American southern states in the late 19th century. "Lam" initially referred to to flee or escape, particularly in the context of escaping from slave catchers during the era of slavery in the US. Over time, the term "lam" took on different meanings, and by the mid-20th century, it was used to refer to hiding or fleeing from a situation or person, particularly in urban areas. This use of "lam" became popularized in jazz music and jazz slang, where it also came to refer to dancing or moving quickly and forcefully, such that "lam into" came to mean to beat someone up in a similar forceful and violent manner. Overall, the origin and evolution of "lam into" shows how slang terms and phrases can emerge in unique cultural contexts and then spread through popular culture and informal language use over time.

namespace
Example:
  • The police lammed into the building, bursting through the doors with guns drawn and shouting commands.

    Cảnh sát ập vào tòa nhà, xông vào cửa, rút ​​súng và hét lớn lệnh.

  • After a tense confrontation, the manager finally lammed into the employee, delivering a scathing reprimand for his poor performance.

    Sau một cuộc đối đầu căng thẳng, cuối cùng người quản lý đã khiển trách nhân viên một cách gay gắt vì thành tích kém cỏi của anh ta.

  • The driver sped down the highway, lamming into the lead car in a dangerous and dangerous game of cat and mouse.

    Người lái xe tăng tốc trên đường cao tốc, đâm vào chiếc xe dẫn đầu trong một trò chơi mèo vờn chuột vô cùng nguy hiểm.

  • As the storm approached, the sailors lammed into the ship, securing the hatches and bracing themselves for the worst.

    Khi cơn bão đến gần, các thủy thủ chạy vào tàu, đóng chặt cửa hầm và chuẩn bị tinh thần cho tình huống xấu nhất.

  • The officer lammed into the recruit, desperate to drill into him the harsh realities of military life.

    Người sĩ quan quát tháo tân binh, cố gắng hết sức để khắc sâu vào anh ta những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống quân ngũ.

  • The star athlete lammed into his opponents, colliding with them in a fierce and unforgiving game.

    Vận động viên ngôi sao này đã lao vào đối thủ của mình, va chạm với họ trong một trận đấu dữ dội và không khoan nhượng.

  • The farmer lammed into his fields, toiling away under the blazing sun and miserable conditions.

    Người nông dân lê bước trên cánh đồng, làm việc quần quật dưới ánh nắng chói chang và điều kiện làm việc khốn khổ.

  • The ghost lammed into the sleeping figure, sending shock waves through the room and leaving behind a trail of horrors.

    Con ma lao vào người đang ngủ, tạo ra sóng xung kích khắp phòng và để lại đằng sau một vệt kinh hoàng.

  • The businessman lammed into his fierce rival, waging a relentless campaign that left his opponent reeling in defeat.

    Vị doanh nhân này đã chỉ trích đối thủ đáng gờm của mình, tiến hành một chiến dịch không ngừng nghỉ khiến đối thủ phải chịu thất bại.

  • The team lammed into practice, determined to work hard and improve their skills in preparation for the upcoming season.

    Cả đội bắt đầu tập luyện, quyết tâm làm việc chăm chỉ và cải thiện kỹ năng để chuẩn bị cho mùa giải sắp tới.