người lao động
/ˈleɪbərə(r)//ˈleɪbərər/The word "laborer" originates from the Latin word "laborare," meaning "to toil" or "to work." It entered English in the 14th century as "labourer," initially referring to those who worked the land. Over time, the term broadened to encompass anyone performing manual labor, particularly in the context of industrialization and urbanization. The shift reflects the increasing importance of industrial jobs in society, emphasizing physical work as a key component of the economy.
Người lao động làm việc không biết mệt mỏi dưới cái nóng oi ả, đào hào cho dự án xây dựng mới.
Bất chấp những đòi hỏi về thể chất của công việc, người lao động vẫn tiếp cận mỗi ngày với tinh thần quyết tâm và tự hào.
Đôi bàn tay rám nắng và đôi chân chai sạn của người lao động là minh chứng cho nhiều giờ làm việc tại công trường.
Lưng của người lao động bị đau nhức vì nhiều năm phải nâng vật nặng, nhưng anh không bao giờ phàn nàn và vẫn tiếp tục đi làm mỗi ngày.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, người công nhân cuối cùng cũng treo chiếc mũ bảo hiểm của mình lên nhà kho đựng dụng cụ và đi về nhà, kiệt sức nhưng hài lòng với một ngày làm việc nữa.
Mức lương ít ỏi của người lao động chỉ đủ trang trải nhu cầu cơ bản, nhưng anh rất biết ơn công việc và cơ hội chăm sóc gia đình.
Những ngày làm việc của người lao động rất dài và thường rất mệt mỏi, nhưng ông tự hào vì biết rằng mình đang góp phần xây dựng nên một thứ gì đó có lợi cho cộng đồng.
Vẻ ngoài thô ráp của người lao động này ẩn chứa sức mạnh thầm lặng và mục đích sống bên trong, khi anh giải quyết từng thử thách mới bằng sự kiên trì và bền bỉ.
Người vợ của người công nhân vô cùng kính trọng sự bền bỉ và kiên cường mà chồng bà thể hiện mỗi ngày trong công việc.
Theo thời gian, người chủ của người lao động đã đánh giá cao đạo đức làm việc nhất quán và sự đáng tin cậy của anh, công nhận anh là một trong những thành viên có giá trị nhất của nhóm.
All matches