Definition of labour under

labour underphrasal verb

lao động dưới

////

The phrase "labour under" can be traced back to the Old French language, where it was originally pronounced as "travailler sous." This phrase was used to describe a person who is burdened or affected by some difficulty or constraint that makes their task more challenging. The phrase "labour" refers to the action of working or exerting oneself, while "under" indicates that there is something else present that is having an impact on the task at hand. The use of "under" in this context is believed to have originated from the Old French word "souz," which means "under" or "below." In Middle English, the phrase was "louren subbe," where "louren" was an alternative form of "labour" and "subbe" meant "under" or "below." It was merged together to create "labour under," which retained its original meaning of being affected by something that makes the work more difficult. Today, the phrase "labour under" continues to be used in English to signify that someone is affected by a constraint, restriction, or obstacle that makes their work more challenging.

namespace
Example:
  • She has been laboring over her dissertation for months, working long hours in the library.

    Cô ấy đã dành nhiều tháng để làm việc chăm chỉ trong thư viện và dành nhiều thời gian cho luận án của mình.

  • The construction workers have been laboring through the heat to build the new office building.

    Những công nhân xây dựng đã phải làm việc dưới cái nóng để xây dựng tòa nhà văn phòng mới.

  • The city is reaching its peak in terms of labor as the summer season nears, as more tourists flock in.

    Thành phố đang đạt đến đỉnh cao về mặt lao động khi mùa hè đến gần, vì ngày càng có nhiều khách du lịch đổ xô đến.

  • After years of hard labor, the farmer has finally reaped the harvest.

    Sau nhiều năm lao động vất vả, cuối cùng người nông dân cũng đã thu hoạch được mùa.

  • The mother of three children is continually laboring to ensure their needs are being met.

    Người mẹ của ba đứa trẻ liên tục nỗ lực để đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của chúng.

  • The labor force is struggling to keep up with the demands of the growing economy.

    Lực lượng lao động đang phải vật lộn để theo kịp nhu cầu của nền kinh tế đang phát triển.

  • The doctors and nurses in the hospital are laboring around the clock to care for the patients.

    Các bác sĩ và y tá trong bệnh viện đang làm việc suốt ngày đêm để chăm sóc bệnh nhân.

  • The student athletes spend countless hours laboring in training to achieve their goals.

    Các vận động viên là sinh viên phải dành vô số giờ luyện tập vất vả để đạt được mục tiêu của mình.

  • The charity organization is working hard to alleviate poverty through their labor intensive programs.

    Tổ chức từ thiện này đang nỗ lực xóa đói giảm nghèo thông qua các chương trình đòi hỏi nhiều nhân lực.

  • The factory workers are laboring diligently to meet the tight deadlines set by the management.

    Các công nhân nhà máy đang làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn gấp rút do ban quản lý đặt ra.