Definition of labia

labianoun

môi lớn

/ˈleɪbiə//ˈleɪbiə/

The word "labia" originates from the Latin word "labium," which means "lip" or "lip-like structure." In anatomical terms, labia refer to the folds of skin that enclose the clitoris and vaginal opening in females. The term "labia majora" (or "outer lips") describes the larger, more visible parts of skin that extend from the mon's pubis to the anterior commissure, while the "labia minora" (or "inner lips") are the smaller, more delicate folds of tissue that are more internal and cover the vaginal opening. The historical usage of the term "labia" in medical contexts dates back to ancient Greek and Roman times, where it was used to refer to the soft tissue near the mouth and other areas of the body. Over time, its usage evolved to include the female genitalia as well, as physicians began to better understand and catalog the different structures and organs of the human body. In contemporary medical terminology, "labia" remains an essential term in gynecology, obstetrics, and related fields, helping medical practitioners and researchers alike to accurately and precisely describe the different parts of the female genitalia.

Summary
type danh từ
meaningmôi
meaning(thực vật học) môi dưới (hoa)
meaning(động vật học) môi dưới (sâu bọ)
namespace
Example:
  • The labia of the female reproductive organ are delicate folds of skin surrounding the vaginal opening.

    Môi lớn của cơ quan sinh sản nữ là những nếp da mỏng manh bao quanh cửa âm đạo.

  • The color and texture of labia can vary from person to person.

    Màu sắc và kết cấu của môi lớn có thể khác nhau ở mỗi người.

  • During childbirth, the labia may become swollen and bruised due to the pressure of the baby's head.

    Trong quá trình sinh nở, môi lớn có thể bị sưng và bầm tím do áp lực từ đầu em bé.

  • Some women experience discomfort or painful sensations during sexual activity due to irritation or infection of the labia.

    Một số phụ nữ cảm thấy khó chịu hoặc đau đớn khi quan hệ tình dục do môi lớn bị kích ứng hoặc nhiễm trùng.

  • Cleaning the labia with gentle, fragrance-free soap can help prevent infections and maintain good hygiene.

    Vệ sinh môi lớn bằng xà phòng dịu nhẹ, không mùi có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và duy trì vệ sinh tốt.

  • The labia may darken or lighten over time as a result of hormonal changes or aging.

    Môi lớn có thể sẫm màu hoặc sáng màu hơn theo thời gian do thay đổi nội tiết tố hoặc lão hóa.

  • Wearing loose-fitting, cotton underwear can help prevent chafing or irritation of the labia.

    Mặc đồ lót cotton rộng rãi có thể giúp ngăn ngừa trầy xước hoặc kích ứng môi âm hộ.

  • The labia should not be forcibly pulled or stretched, as this can cause tearing or injury.

    Không nên kéo hoặc căng môi lớn quá mức vì có thể gây rách hoặc chấn thương.

  • Changes in the appearance or sensation of the labia should be discussed with a healthcare provider, especially if accompanied by pain, itching, or discharge.

    Những thay đổi về hình dạng hoặc cảm giác ở môi lớn cần được trao đổi với bác sĩ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt nếu kèm theo đau, ngứa hoặc tiết dịch.

  • Respecting the privacy and sensitivity of the labia is critical to maintaining trust and intimacy in relationships.

    Tôn trọng sự riêng tư và độ nhạy cảm của môi lớn là điều quan trọng để duy trì sự tin tưởng và thân mật trong các mối quan hệ.