Definition of kola nut

kola nutnoun

hạt kola

/ˈkəʊlə nʌt//ˈkəʊlə nʌt/

The word "kola nut" derives from the Krio language, which is a pidgin dialect spoken in Sierra Leone, Liberia, and Guinea. The Krio people, who are primarily of African and European descent, developed their language during the colonial period when African slaves and European settlers interacted in the region. The Krio word for "kola nut" is "kòlà," and it is believed to have originated from an African language spoken by the Mandinka people, who have a long-standing tradition of using kola nuts in social and ceremonial contexts. The Mandinka word for "kola nut" is "kalá," which is similar to the Krio "kòlà." The term "kola nut" has since been adopted into other languages, including English, which has borrowed the term via the Krio pidgin. However, it is important to note that within some African languages, such as Yoruba and Igbo, the term for "kola nut" is different, indicating that the usage of the term "kola nut" is not universally applied across the continent.

namespace
Example:
  • The kola nut, a traditional item used in African rituals, was served to the distinguished guests as a sign of respect and hospitality.

    Hạt kola, một món ăn truyền thống được sử dụng trong các nghi lễ của người Châu Phi, được phục vụ cho các vị khách quý như một dấu hiệu của sự tôn trọng và hiếu khách.

  • The explorers stumbled upon a rare species of kola nut tree during their expedition through the dense equatorial jungle.

    Các nhà thám hiểm đã tình cờ phát hiện ra một loài cây hạt kola quý hiếm trong chuyến thám hiểm qua khu rừng rậm xích đạo.

  • The market vendor proudly displayed his wares, which included various types of kola nuts from different regions of West Africa.

    Người bán hàng ở chợ tự hào trưng bày hàng hóa của mình, trong đó có nhiều loại hạt kola từ nhiều vùng khác nhau của Tây Phi.

  • The chef infused kola nuts into the traditional African tea blend, adding a subtle yet welcome tang to the beverage.

    Đầu bếp đã thêm hạt kola vào hỗn hợp trà truyền thống của Châu Phi, tạo thêm hương vị tinh tế nhưng dễ chịu cho thức uống.

  • The missionaries introduced the Africans to new foods and drinks, but the kola nut remained a cherished and essential component of their cultural heritage.

    Những nhà truyền giáo đã giới thiệu cho người châu Phi những loại thực phẩm và đồ uống mới, nhưng hạt kola vẫn là thành phần thiết yếu và được trân trọng trong di sản văn hóa của họ.

  • The kola nut's stimulant properties were used by ancient African tribes as a natural energy drink during long hunting expeditions.

    Các đặc tính kích thích của hạt kola đã được các bộ lạc cổ đại ở châu Phi sử dụng như một thức uống tăng lực tự nhiên trong các chuyến đi săn dài ngày.

  • In some cultures, only men were allowed to consume kola nuts as a symbol of their masculinity and status.

    Ở một số nền văn hóa, chỉ đàn ông mới được phép ăn hạt kola như một biểu tượng của sự nam tính và địa vị của họ.

  • The popular soft drink, influenced by African diaspora cuisine, includes a trace amount of kola nut extract as a flavor enhancer.

    Loại nước giải khát phổ biến này, chịu ảnh hưởng từ ẩm thực của người châu Phi di cư, có chứa một lượng nhỏ chiết xuất hạt kola để tăng hương vị.

  • The kola nut's aroma wafted through the air, inviting guests to the traditional African gathering, where it was presented as a sign of hospitality.

    Hương thơm của hạt kola lan tỏa trong không khí, mời gọi khách đến với buổi tụ họp truyền thống của người châu Phi, nơi nó được tặng như một dấu hiệu của lòng hiếu khách.

  • The archaeologists uncovered remnants of kola nut shells and husks from the ancient African burial sites, indicating the nut's importance in their traditions.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra tàn tích vỏ và vỏ hạt kola từ các địa điểm chôn cất cổ đại ở châu Phi, cho thấy tầm quan trọng của loại hạt này trong truyền thống của họ.