- The child accidentally knocked over the vase on the table with her elbow.
Đứa trẻ vô tình làm đổ chiếc bình trên bàn bằng khuỷu tay.
- Strong winds knocked over the fence, causing damage to the neighbor's property.
Gió mạnh làm đổ hàng rào, gây thiệt hại cho tài sản của hàng xóm.
- The drunk man stumbled and knocked over the garbage can in the alley.
Gã say rượu loạng choạng và làm đổ thùng rác trong hẻm.
- The criminal tried to escape by knocking over the security guard and running out of the store.
Tên tội phạm đã cố gắng trốn thoát bằng cách xô ngã nhân viên bảo vệ và chạy ra khỏi cửa hàng.
- The earthquake caused several buildings to knock over and collapse.
Trận động đất khiến nhiều tòa nhà bị đổ và sụp đổ.
- The bull in the field knocked over the fence, allowing the cattle to escape.
Con bò đực trên đồng đã húc đổ hàng rào, giúp đàn gia súc trốn thoát.
- The burglar managed to knock over the security camera, giving him enough time to make his escape.
Tên trộm đã kịp đập vỡ camera an ninh, giúp hắn có đủ thời gian để trốn thoát.
- The waves knocked over the beach umbrellas, making it difficult for sunbathers to relax.
Sóng đánh bật những chiếc ô trên bãi biển, khiến những người tắm nắng khó có thể thư giãn.
- The toddler knocked over the stack of blocks, sending them crashing to the floor.
Đứa trẻ mới biết đi đã làm đổ chồng khối đồ chơi, khiến chúng rơi xuống sàn nhà.
- The thief knocked over the cash register during the robbery, causing chaos in the store.
Tên trộm đã làm đổ máy tính tiền trong lúc cướp, gây hỗn loạn trong cửa hàng.