dệt kim
/ˈnɪtɪd//ˈnɪtɪd/The word "knitted" has its roots in Old English, derived from the verb "cnyttan," meaning "to tie, bind, or knot." This aptly describes the process of creating fabric by interlacing loops of yarn together. The modern spelling "knitted" evolved over time, reflecting changes in the English language. The concept of knitting itself is thought to be ancient, with evidence suggesting its practice dating back to the Bronze Age. While the exact origin remains uncertain, the word "knitted" embodies this long history of creating textiles using interconnected loops.
Bà đã dành nhiều giờ để đan một chiếc khăn ấm áp cho cháu gái để giữ ấm cho cô bé trong mùa đông.
Chiếc áo len mà bạn tôi tặng tôi được đan với những chi tiết tuyệt vời đến nỗi mỗi mũi khâu trông giống như một tác phẩm nghệ thuật.
Chị gái tôi dành buổi sáng để đan những chiếc mũ xinh đẹp cho trẻ em, bán chúng trực tuyến để phụ giúp gia đình.
Họa tiết trên chiếc chăn mà mẹ tôi đan cho đứa con mới sinh của tôi đẹp như mơ, với từng màu sắc hòa quyện liền mạch vào nhau.
Chiếc tất mà chồng tôi nhận được trong món quà Giáng sinh của anh ấy được đan một cách tinh tế đến mức vừa vặn với bàn chân anh ấy.
Chiếc khăn choàng len quấn quanh vai bà lão được đan bằng những đường cong và đường lượn sóng, làm nổi bật kết cấu tự nhiên của nó.
Chiếc khăn choàng mà dì tôi mua ở chợ đồ lưu niệm ở Kyoto được đan rất tinh xảo, trên đó có in hình những cảnh đẹp như tranh vẽ của Nhật Bản.
Chiếc chăn len yêu thích của anh họ tôi được bà của họ đan từ khi họ còn nhỏ và đã trở thành người bạn đồng hành trung thành của họ kể từ đó.
Chiếc vỏ bình nước nóng đan mà chồng tôi tặng tôi là một món đồ thủ công giản dị mang lại sự ấm áp trong những đêm lạnh giá.
Món quà tôi nhận được trong buổi trao đổi quà tặng ngày lễ là một chiếc tất cao đến đầu gối ấm áp, đan bằng những màu pastel rất phù hợp với tủ đồ mùa đông của tôi.
All matches