Definition of knack

knacknoun

Knack

/næk//næk/

The word "knack" dates back to the Middle English period, around the 14th century. Its origins can be traced to the Old Norse word "knökkva," which means "to know" or "to be skillful." When the Anglo-Saxons adopted Old Norse as part of their language, the word "knоoss" (pronounced "knowss") entered into use to describe someone who has a special talent or skill. However, over time, the English language transformed it into "knack," which is how we use it today. The earliest recorded use of the word "knack" was in the late 1400s, where it appeared in a manuscript written by the famous English author, Geoffrey Chaucer. It was used in the context of a person having "a good knack" at a certain task, implying that they possessed a unique ability or technique that was essential to achieving success in that area. Over the centuries, the meaning of "knack" has evolved to encompass a broad range of definitions, including understanding, skill, and cleverness. It is commonly used to describe someone who has a natural ability or instinct that sets them apart from others. In modern-day, the phrase "getting the knack of it" has become a common idiom used to indicate that someone is mastering a new skill or understanding something new. This highlights the versatility and enduring nature of this Old Norse word, which has had an indelible impact on English vocabulary.

Summary
type danh từ, ít khi dùng số nhiều
meaningsở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay
exampleto have the knack of something: làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì
examplethere is a knack in it: việc này phải làm rồi mới thạo được
meaningmẹo, khoé (để làm gì)
meaningthói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
namespace

a special skill or ability that you have naturally or can learn

một kỹ năng hoặc khả năng đặc biệt mà bạn có một cách tự nhiên hoặc có thể học được

Example:
  • It's easy, once you've got the knack.

    Thật dễ dàng, một khi bạn đã có sở trường.

  • He's got a real knack for making money.

    Anh ấy thực sự có tài kiếm tiền.

  • Emily has a knack for solving puzzles quickly and accurately.

    Emily có năng khiếu giải câu đố nhanh chóng và chính xác.

  • Abraham's knack for playing the piano stems from years of dedicated practice.

    Khả năng chơi piano của Abraham bắt nguồn từ nhiều năm luyện tập chăm chỉ.

  • Jane's knack for selling products lies in her ability to understand and empathize with her customers.

    Tài năng bán hàng của Jane nằm ở khả năng hiểu và đồng cảm với khách hàng.

Extra examples:
  • He has the knack of scoring goals just when they are most needed.

    Anh ấy có khả năng ghi bàn vào thời điểm cần thiết nhất.

  • I don't cook much these days and I think I may have lost the knack.

    Dạo này tôi không nấu ăn nhiều và tôi nghĩ có lẽ mình đã mất đi sở trường.

  • Making omelettes isn't difficult, but there's a knack to it.

    Làm trứng tráng không khó nhưng cần có bí quyết.

  • a woman with a knack for handling horses

    một người phụ nữ có tài điều khiển ngựa

  • He had a knack for picking winners.

    Anh ấy có tài chọn người chiến thắng.

a habit of doing something

thói quen làm việc gì đó

Example:
  • She has the unfortunate knack of always saying the wrong thing.

    Cô ấy có một tật xấu là luôn nói sai điều gì đó.

  • He had the unhappy knack of making enemies in the party.

    Anh ta có một tật xấu là gây thù chuốc oán trong nhóm.

Related words and phrases

All matches