Definition of kitty party

kitty partynoun

tiệc mèo

/ˈkɪti pɑːti//ˈkɪti pɑːrti/

The term "kitty party" is a popular gathering of women, particularly in India and neighboring countries, for socializing, exchanging gifts, and playing games. The origin of this word is traced back to the British colonial era in the late 19th century. The word "kitty" originally referred to a small amount of money or a purse, especially one held by a group of individuals. During those times, women would collect small amounts of money from each member in the group to form a common pool, known as a "kitty," that could later be used for organizing social events or charitable causes. The term "party" was added to the phrase to emphasize the social and enjoyable aspect of these gatherings. Over time, the use of the term "kitty party" has become associated with women's social gatherings, particularly for homemakers and working women. These parties are often themed, and guests bring small gifts for the hostess, referred to as "kitty presents," as a sign of appreciation for the invitation. While the popularity of kitty parties has decreased in recent years due to increasingly busy lifestyles, they still remain an integral part of Indian culture and social etiquette, allowing women to connect with each other, unwind, and have fun.

namespace
Example:
  • My sister organized a kitty party last week to catch up with her friends and play some fun games.

    Tuần trước, chị gái tôi đã tổ chức một bữa tiệc mèo để gặp gỡ bạn bè và chơi một số trò chơi vui nhộn.

  • After the baby shower, the women gathered for a kitty party to have some desserts and drinks while exchanging small gifts.

    Sau tiệc mừng em bé, những người phụ nữ tụ tập để dự tiệc mèo con, ăn một số món tráng miệng và đồ uống trong khi trao đổi những món quà nhỏ.

  • The kitty party turned out to be a success, and everyone enjoyed themselves immensely.

    Bữa tiệc mèo con đã diễn ra thành công và mọi người đều vô cùng vui vẻ.

  • The ladies of the community looked forward to their monthly kitty party, which provided them with a chance to socialize and have some light-hearted fun.

    Những người phụ nữ trong cộng đồng rất mong chờ bữa tiệc mèo hàng tháng, nơi họ có cơ hội giao lưu và vui chơi thoải mái.

  • The winner of the game show in the kitty party bagged a lovely piece of jewelry as a prize.

    Người chiến thắng trong trò chơi truyền hình về bữa tiệc mèo đã nhận được giải thưởng là một món đồ trang sức đáng yêu.

  • The guests brought their own snacks and beverages for the kitty party, creating a potluck-style gathering.

    Các vị khách mang theo đồ ăn nhẹ và đồ uống của riêng mình cho bữa tiệc mèo, tạo nên một buổi tụ họp theo phong cách potluck.

  • The hostess of the kitty party decked the room with colorful decorations and balloons, giving the space a festive touch.

    Nữ chủ tiệc đã trang trí căn phòng bằng những đồ trang trí đầy màu sắc và bóng bay, mang đến cho không gian một nét lễ hội.

  • The kitty party followed the bridal shower, where the bride-to-be received gifts and well wishes from her friends.

    Bữa tiệc mèo diễn ra sau tiệc chia tay cuộc sống độc thân, nơi cô dâu tương lai nhận được quà và lời chúc tốt đẹp từ bạn bè.

  • The women played several rounds of bingo and necklace ring toss at the kitty party, making it an exciting and entertaining affair.

    Những người phụ nữ đã chơi nhiều vòng bingo và ném vòng cổ tại bữa tiệc mèo, khiến nó trở nên thú vị và hấp dẫn.

  • The local cat shelter organized a kitty party to raise funds for the animals' welfare, attracting a large number of cat-lovers.

    Trại mèo địa phương đã tổ chức một bữa tiệc mèo để gây quỹ bảo vệ động vật, thu hút rất nhiều người yêu mèo.