Definition of kinetic art

kinetic artnoun

nghệ thuật động học

/kɪˌnetɪk ˈɑːt//kɪˌnetɪk ˈɑːrt/

The term "kinetic art" was coined in the 1950s by British art critic Dore Ashton as a description for a new form of art that incorporated movement and dynamics. This type of art, also sometimes referred to as "motion art" or "mechanical art," utilized motorized or mechanical devices, such as motors, gears, and pulleys, to create three-dimensional, interactive works that changed in response to external stimuli like light, sound, and wind. The aim of kinetic art was to challenge traditional notions of art as static and independent, and instead emphasize the importance of time, motion, and interaction between the artwork, the viewer, and the environment. By expanding the boundaries of what could be considered "art," kinetic artists hoped to offer new perspectives on the role of art in society and our understanding of the world around us.

namespace
Example:
  • The kinetic sculpture in the art exhibit movementlessly for a few seconds before suddenly springing into action, creating a captivating visual displays that engage the viewer.

    Tác phẩm điêu khắc động trong nghệ thuật này đứng im một lúc trước khi đột nhiên chuyển động, tạo nên màn trình diễn hình ảnh hấp dẫn thu hút người xem.

  • The kinetic installation utilizes wind-powered sculptures and mechanical objects to explore themes of nature and technology.

    Công trình lắp đặt động học này sử dụng các tác phẩm điêu khắc chạy bằng sức gió và các vật thể cơ học để khám phá chủ đề về thiên nhiên và công nghệ.

  • The kinetic painting seemed to come alive as the viewer walked past, with colorful shapes spinning and twirling in response to air currents.

    Bức tranh động dường như trở nên sống động khi người xem đi ngang qua, với những hình dạng đầy màu sắc quay tròn theo luồng không khí.

  • The kinetic sculpture in the center of the room was a masterpiece of movement and light, with intricate gears and precise mechanisms propelling its motion.

    Tác phẩm điêu khắc động ở giữa phòng là một kiệt tác của chuyển động và ánh sáng, với các bánh răng phức tạp và cơ chế chính xác thúc đẩy chuyển động của nó.

  • The kinetic mobiles suspended from the ceiling created mesmerizing patterns of light and shadow as the wind blew around them.

    Những vật thể chuyển động treo lơ lửng trên trần nhà tạo ra những họa tiết ánh sáng và bóng tối mê hoặc khi gió thổi xung quanh chúng.

  • The kinetic object seemed to be a contradiction, both motionless and yet constantly in flux as the intricate mechanisms inside it ticked along.

    Vật thể chuyển động này dường như là một sự mâu thuẫn, vừa bất động vừa liên tục thay đổi khi các cơ chế phức tạp bên trong nó chuyển động.

  • The kinetic art exhibit was a feast for the senses, blending visual, auditory, and tactile experiences into a truly immersive environment.

    Triển lãm nghệ thuật động là một bữa tiệc cho các giác quan, kết hợp các trải nghiệm thị giác, thính giác và xúc giác thành một môi trường thực sự đắm chìm.

  • The kinetic masterpiece seemed to pulse with energy, alive and vibrant in a world that had become all too static.

    Kiệt tác chuyển động này dường như tràn đầy năng lượng, sống động và mạnh mẽ trong một thế giới vốn đã trở nên quá tĩnh tại.

  • The kinetic art piece challenged the viewer's perception of time, indicating that every action, no matter how small, could create monumental change.

    Tác phẩm nghệ thuật chuyển động này thách thức nhận thức của người xem về thời gian, chỉ ra rằng mọi hành động, dù nhỏ đến đâu, cũng có thể tạo ra sự thay đổi to lớn.

  • The kinetic sculpture explored the boundaries between organic and mechanical, between the natural and the synthetic, inviting the viewer to contemplate the role of technology in our lives.

    Tác phẩm điêu khắc động này khám phá ranh giới giữa hữu cơ và cơ học, giữa tự nhiên và tổng hợp, mời gọi người xem chiêm nghiệm về vai trò của công nghệ trong cuộc sống của chúng ta.