Definition of keyhole surgery

keyhole surgerynoun

phẫu thuật lỗ khóa

/ˌkiːhəʊl ˈsɜːdʒəri//ˌkiːhəʊl ˈsɜːrdʒəri/

The term "keyhole surgery" is commonly used to describe a type of surgical procedure called laparoscopy. Laparoscopy involves making small incisions, or "keyholes," in the body and inserting a tiny camera and specialized surgical instruments through these incisions. This minimally invasive technique allows surgeons to perform a variety of surgical procedures, such as gallbladder removal, hernia repair, and appendectomies, with less pain, scarring, and recovery time than traditional open surgeries. The name "keyhole surgery" reflects the small size of the incisions, which are similar in shape to the small holes found on the side of a key.

namespace
Example:
  • The surgeon performed a precision operation using keyhole surgery, also known as laparoscopy, to remove the patient's gallbladder.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật chính xác bằng phương pháp phẫu thuật nội soi, còn gọi là phẫu thuật nội soi, để cắt bỏ túi mật của bệnh nhân.

  • The doctor recommended keyhole surgery to treat the patient's kidney stones, as it has a shorter recovery time and fewer risks than open surgery.

    Bác sĩ khuyên nên phẫu thuật nội soi để điều trị sỏi thận cho bệnh nhân vì phương pháp này có thời gian phục hồi ngắn hơn và ít rủi ro hơn so với phẫu thuật mở.

  • The patient underwent keyhole surgery to repair a hernia in a minimally invasive procedure that left only a few small incisions.

    Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật nội soi để sửa chữa thoát vị bằng một thủ thuật xâm lấn tối thiểu chỉ để lại một vài vết rạch nhỏ.

  • Thanks to advancements in technology, keyhole surgery is now suitable for more complex surgeries, such as cardiac procedures and neurosurgery.

    Nhờ những tiến bộ trong công nghệ, phẫu thuật nội soi hiện nay phù hợp với những ca phẫu thuật phức tạp hơn, chẳng hạn như phẫu thuật tim và phẫu thuật thần kinh.

  • Keyhole surgery is less painful and results in less scarring compared to traditional open surgery, making it a popular choice among patients.

    Phẫu thuật nội soi ít đau hơn và để lại ít sẹo hơn so với phẫu thuật mở truyền thống, do đó trở thành lựa chọn phổ biến của bệnh nhân.

  • The surgery was successful, and the patient was able to leave the hospital just a few hours after the procedure due to the minimal invasiveness of keyhole surgery.

    Ca phẫu thuật thành công và bệnh nhân có thể rời viện chỉ sau vài giờ thực hiện do phẫu thuật nội soi ít xâm lấn.

  • The surgeon used special instruments and tools during the keyhole surgery to observe and manipulate the internal organs with precision and accuracy.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng các dụng cụ và thiết bị đặc biệt trong quá trình phẫu thuật nội soi để quan sát và thao tác các cơ quan nội tạng một cách chính xác.

  • Keyhole surgery has revolutionized the way many surgeries are performed today, featuring smaller incisions, shorter hospital stays, and faster recovery times for patients.

    Phẫu thuật nội soi đã cách mạng hóa phương pháp thực hiện nhiều ca phẫu thuật hiện nay, với các vết mổ nhỏ hơn, thời gian nằm viện ngắn hơn và thời gian phục hồi của bệnh nhân cũng nhanh hơn.

  • Before keyhole surgery, patients had to face a long and painful recovery, but now, thanks to this type of procedure, they can get back to their daily routines much sooner.

    Trước khi phẫu thuật nội soi, bệnh nhân phải trải qua quá trình hồi phục lâu dài và đau đớn, nhưng hiện nay, nhờ vào loại thủ thuật này, họ có thể trở lại với thói quen hàng ngày sớm hơn nhiều.

  • The future of surgery seems to be heading towards even more miniaturized and advanced techniques, with robotic-assisted keyhole surgery being the next step in revolutionizing the way surgeries are performed.

    Tương lai của phẫu thuật dường như đang hướng tới các kỹ thuật tiên tiến và thu nhỏ hơn nữa, trong đó phẫu thuật nội soi bằng robot là bước tiếp theo trong cuộc cách mạng hóa phương pháp thực hiện phẫu thuật.