- The key grip carefully adjusted the camera rig's support system to ensure a steady shot in the scene.
Tay cầm chính cẩn thận điều chỉnh hệ thống hỗ trợ của giàn máy quay để đảm bảo cảnh quay được ổn định.
- The key grip worked closely with the cinematographer to ensure that the lighting and camera movements flowed smoothly.
Người cầm chìa khóa làm việc chặt chẽ với nhà quay phim để đảm bảo ánh sáng và chuyển động của máy quay diễn ra trôi chảy.
- The experienced key grip spent hours studying the script and storyboard to understand the director's vision and execute it accurately.
Người phụ trách chính giàu kinh nghiệm đã dành nhiều giờ nghiên cứu kịch bản và bảng phân cảnh để hiểu được tầm nhìn của đạo diễn và thực hiện nó một cách chính xác.
- The key grip used various kinds of clamps and support systems to ensure that the camera was securely mounted on the desired object or surface.
Tay cầm chính sử dụng nhiều loại kẹp và hệ thống hỗ trợ khác nhau để đảm bảo máy ảnh được gắn chắc chắn vào vật thể hoặc bề mặt mong muốn.
- To capture the perfect shot, the key grip employed a variety of techniques, such as balancing the weight of the camera with counterweights and using heavy-duty clamps for added stability.
Để chụp được bức ảnh hoàn hảo, tay cầm chính sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như cân bằng trọng lượng của máy ảnh bằng các vật đối trọng và sử dụng kẹp chịu lực để tăng thêm độ ổn định.
- The key grip was responsible for making sure that the camera and equipment moved efficiently and effectively from one set or location to another.
Người cầm chìa khóa có trách nhiệm đảm bảo máy quay và thiết bị được di chuyển hiệu quả từ bối cảnh hoặc địa điểm này sang bối cảnh hoặc địa điểm khác.
- During the filming of a complex action scene, the key grip employed a range of tricks and techniques to make the shots appear more captivating by using special equipment.
Trong quá trình quay một cảnh hành động phức tạp, người quay phim chính đã sử dụng nhiều thủ thuật và kỹ thuật để khiến các cảnh quay trở nên hấp dẫn hơn bằng cách sử dụng thiết bị đặc biệt.
- The key grip also worked closely with the electric department to ensure that all lighting equipment was safely and securely fixed in place.
Người giữ chìa khóa cũng làm việc chặt chẽ với bộ phận điện để đảm bảo tất cả các thiết bị chiếu sáng được cố định an toàn và chắc chắn tại chỗ.
- During a tricky shoot, the experienced key grip quickly came up with creative and innovative solutions to help the crew overcome any hiccups in the production process.
Trong một cảnh quay khó khăn, người quay phim giàu kinh nghiệm đã nhanh chóng đưa ra các giải pháp sáng tạo và đổi mới để giúp đoàn làm phim vượt qua mọi trục trặc trong quá trình sản xuất.
- The key grip played a critical role in ensuring that every shot was taken safely, with no compromise to the overall quality of the production.
Tay cầm chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mọi cú đánh đều được thực hiện an toàn, không ảnh hưởng đến chất lượng chung của sản phẩm.