to avoid eating, drinking or smoking something
tránh ăn, uống hoặc hút thứ gì đó
- I'm trying to keep off fatty foods.
Tôi đang cố gắng tránh xa đồ ăn nhiều chất béo.
to avoid mentioning a particular subject
để tránh đề cập đến một chủ đề cụ thể
- It's best to keep off politics when my father's around.
Tốt nhất là tránh xa chính trị khi cha tôi còn sống.