- The prosecutor presented a strong case in the juvenile court against the teenager accused of stealing from the grocery store.
Công tố viên đã trình bày một vụ án nghiêm trọng tại tòa án vị thành niên chống lại thiếu niên bị buộc tội ăn trộm ở cửa hàng tạp hóa.
- The judge in the juvenile court made the decision to place the delinquent child in a group home for rehabilitation.
Thẩm phán tại tòa án vị thành niên đã ra quyết định đưa đứa trẻ phạm pháp vào một nhà tập thể để phục hồi chức năng.
- The parents of the juvenile offender attended a hearing at the juvenile court, where they were informed of their child's punishment.
Cha mẹ của tội phạm vị thành niên đã tham dự phiên điều trần tại tòa án vị thành niên, nơi họ được thông báo về hình phạt dành cho con mình.
- The defense lawyer argued that the behavior of the juvenile criminal was a result of his troubled background, which he presented during the trial at the juvenile court.
Luật sư bào chữa cho rằng hành vi của tội phạm vị thành niên là kết quả của hoàn cảnh khó khăn mà cậu ta đã trình bày trong phiên tòa xét xử tại tòa án vị thành niên.
- The social worker recommended that the juvenile delinquent attend counseling sessions at the juvenile court to address the underlying issues that led to his criminal behavior.
Nhân viên xã hội khuyến nghị rằng trẻ vị thành niên phạm pháp nên tham gia các buổi tư vấn tại tòa án vị thành niên để giải quyết những vấn đề cơ bản dẫn đến hành vi phạm tội của mình.
- The juvenile justice system aims to prevent juvenile offenders from committing crimes by providing them with resources and opportunities through the juvenile court.
Hệ thống tư pháp vị thành niên có mục đích ngăn chặn trẻ vị thành niên phạm tội bằng cách cung cấp cho chúng các nguồn lực và cơ hội thông qua tòa án vị thành niên.
- The juvenile court records of the accused were presented as evidence during the trial, which helped the judge make a well-informed decision.
Hồ sơ tòa án vị thành niên của bị cáo đã được trình bày làm bằng chứng trong phiên tòa, giúp thẩm phán đưa ra quyết định sáng suốt.
- The judge ordered the juvenile criminal to undergo community service as a part of his sentence, which he carried out under the supervision of the juvenile court.
Thẩm phán đã ra lệnh cho tên tội phạm vị thành niên này phải tham gia lao động công ích như một phần bản án, và hắn đã thực hiện việc này dưới sự giám sát của tòa án vị thành niên.
- The juvenile court judge emphasized the importance of rehabilitation over punishment for juvenile offenders, as it is more effective in preventing future criminal behavior.
Thẩm phán tòa án vị thành niên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục hồi chức năng hơn là trừng phạt đối với tội phạm vị thành niên, vì nó hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa hành vi phạm tội trong tương lai.
- The parents of the juvenile offender expressed their relief after the judge's sentence, which was less severe than they had expected, at the juvenile court hearing.
Cha mẹ của tội phạm vị thành niên đã bày tỏ sự nhẹ nhõm sau bản án của thẩm phán, nhẹ hơn mức họ mong đợi, tại phiên tòa xét xử vị thành niên.