- After completing her studies at the local junior school, Sarah transitioned to high school.
Sau khi hoàn thành chương trình học tại trường tiểu học địa phương, Sarah chuyển lên trường trung học.
- The school's junior football team won the championship during their recent tournament.
Đội bóng đá thiếu nhi của trường đã giành chức vô địch trong giải đấu gần đây.
- Emma has been attending the junior school for three years and loves every minute of it.
Emma đã theo học trường tiểu học này được ba năm và rất thích thú với nơi này.
- Tom's daughter started her first week at the junior school today and seems to be settling in well.
Con gái của Tom đã bắt đầu tuần đầu tiên ở trường tiểu học vào hôm nay và có vẻ như đang thích nghi tốt.
- The junior school hosts an annual sports day where students showcase their athletic talents.
Trường tiểu học tổ chức ngày hội thể thao thường niên, nơi học sinh thể hiện tài năng thể thao của mình.
- The school's junior choir will be performing at the upcoming school assembly.
Dàn hợp xướng thiếu nhi của trường sẽ biểu diễn tại buổi lễ khai giảng sắp tới của trường.
- The junior classroom teachers coordinate with primary school teachers to ensure a smooth transition into high school.
Giáo viên lớp cơ sở phối hợp với giáo viên tiểu học để đảm bảo quá trình chuyển tiếp lên trung học diễn ra suôn sẻ.
- Sophia is excited to enter her final year at the junior school before moving on to high school.
Sophia rất háo hức bước vào năm cuối ở trường tiểu học trước khi lên trường trung học.
- The school offers before-school and after-school care for their junior students.
Nhà trường cung cấp dịch vụ chăm sóc trước và sau giờ học cho học sinh cấp 1.
- As a reward for their excellent academic performance, the junior students were treated to a field trip to the science museum.
Như một phần thưởng cho thành tích học tập xuất sắc, các em học sinh năm 3 được tham gia chuyến đi thực tế đến bảo tàng khoa học.