Definition of jump shot

jump shotnoun

cú nhảy

/ˈdʒʌmp ʃɒt//ˈdʒʌmp ʃɑːt/

The term "jump shot" in basketball refers to a specific shooting technique where a player jumps into the air to shoot the ball, often while facing away from the basket. The origin of this term can be traced back to the tiled floors of the original Basketball Hall of Fame in Springfield, Massachusetts, where renowned basketball player Chuck Cooper first developed the move. Cooper, a tall and lanky forward, noticed that the tiles on the court would propel him into the air slightly as he landed, providing him with a better view of the entire court. This realization led Cooper to experiment with jumping into the air and shooting the ball over his opponents. The move proved to be remarkably effective, as it allowed Cooper to shoot over the heads of taller defenders and elevate his game to new heights. The term "jump shot" was coined by sportswriters to describe this new style of shooting, which fundamentally changed the way basketball was played. By allowing players to shoot from further distances and in different angles, the jump shot has become a fundamental move in modern-day basketball and has contributed to the sport's evolution into a global phenomenon. In summary, the word "jump shot" derives from Chuck Cooper's innovative strategy on the Basketball Hall of Fame's tiled floors, which revolutionized the sport and provided basketball players with a new and elevated way to score.

namespace
Example:
  • The basketball player sank a jump shot from the free throw line, securing the victory for his team.

    Cầu thủ bóng rổ thực hiện cú ném từ vạch ném phạt, mang về chiến thắng cho đội mình.

  • The star player's signature jump shot, a long two-pointer with a high arc, left the crowd in awe.

    Cú ném hai điểm mang thương hiệu của cầu thủ ngôi sao này đã khiến đám đông phải kinh ngạc.

  • The coach urged his team to practice their jump shots regularly to improve their accuracy from the perimeter.

    Huấn luyện viên thúc giục đội của mình luyện tập cú ném nhảy thường xuyên để cải thiện độ chính xác từ ngoài vòng cấm.

  • In a crucial moment of the game, the point guard made a clutch jump shot to tie the score and rally the team.

    Trong thời khắc quan trọng của trận đấu, hậu vệ dẫn bóng đã thực hiện cú ném quyết định để cân bằng tỷ số và vực dậy tinh thần của toàn đội.

  • The rookie's jump shot lacked consistency, and it often led to costly misses during game time.

    Cú ném nhảy của tân binh này thiếu sự ổn định và thường dẫn đến những pha bỏ lỡ đáng tiếc trong suốt thời gian thi đấu.

  • To improve his mechanics, the forward studied highlight reels of legendary jump shooters, such as Larry Bird and Reggie Miller.

    Để cải thiện kỹ thuật của mình, tiền đạo này đã nghiên cứu những đoạn phim nổi bật về các cầu thủ ném bóng nhảy huyền thoại, như Larry Bird và Reggie Miller.

  • As the game progressed, the jump shots became more difficult for both teams, and every make sent the fans into a frenzy.

    Khi trận đấu diễn ra, những cú ném nhảy trở nên khó khăn hơn đối với cả hai đội và mỗi cú ném đều khiến người hâm mộ phát cuồng.

  • The team's shooter missed his jump shot by inches, but the crowd still erupted in honor of his effort.

    Cầu thủ ném bóng của đội đã trượt cú nhảy chỉ trong gang tấc, nhưng đám đông vẫn bùng nổ để vinh danh nỗ lực của anh.

  • The opposing team's defense was tight, making it harder for the home team's jump shooters to find their range.

    Hàng phòng ngự của đội đối phương rất chặt chẽ, khiến cho các cầu thủ ném rổ của đội chủ nhà khó có thể tìm được khoảng cách ném.

  • After a disappointing performance in the previous game, the player vowed to spend extra time perfecting his jump shot in the gym.

    Sau màn trình diễn đáng thất vọng ở trận đấu trước, cầu thủ này đã thề sẽ dành thêm thời gian để hoàn thiện cú nhảy của mình trong phòng tập.