Definition of jump ball

jump ballnoun

nhảy bóng

/ˈdʒʌmp bɔːl//ˈdʒʌmp bɔːl/

The term "jump ball" in sports, specifically basketball, originated in the late 19th century. As the game evolved from its original form known as "Naismith ball", it became apparent that a method was needed to start the play when the ball was out of bounds or tied at the end of a quarter. To resolve this issue, Naismith came up with the notion of having players from both teams simultaneously jump to gain possession of the ball. This approach was simple, fair, and entailed minimal disruptions to the game's flow. The term "jump ball" was coined to describe this new rule, which quickly gained popularity due to its convenience and effectiveness. The idea of a "jump ball" has since been adopted in other sports such as volleyball, football, and rugby, where it's used to start or restart the game in various scenarios. However, the use of the term "jump ball" remains predominantly associated with basketball due to its origins and continued popularity in the sport.

namespace
Example:
  • The officials tossed the jump ball to start the game, as both teams anxiously awaited possession.

    Các trọng tài đã ném bóng nhảy để bắt đầu trận đấu, khi cả hai đội đều háo hức chờ đợi quyền sở hữu bóng.

  • The crowd went wild as the jump ball was lobbed into the air, and the players eagerly hoped to secure the tip-off.

    Đám đông trở nên phấn khích khi quả bóng nhảy được ném lên không trung, và các cầu thủ háo hức hy vọng giành được chiến thắng.

  • In a thrilling game, the jump ball became a pivotal moment as it determined which team would gain control of the court.

    Trong một trận đấu gay cấn, pha nhảy ném bóng trở thành khoảnh khắc quan trọng vì nó quyết định đội nào sẽ giành được quyền kiểm soát sân.

  • As the jump ball sailed through the air, the players each leapt into the sky, desperately trying to snatch the ball.

    Khi quả bóng nhảy bay qua không trung, từng người chơi đều nhảy lên trời, cố gắng hết sức để bắt được quả bóng.

  • The home team won the jump ball, putting them in a favorable position to establish early momentum.

    Đội chủ nhà giành được quyền nhảy ném bóng, giúp họ có vị thế thuận lợi để tạo đà tấn công sớm.

  • After back-to-back losses, the team's coach implored them to seize the jump ball and dictate the tempo of the game.

    Sau hai trận thua liên tiếp, huấn luyện viên của đội đã yêu cầu họ giành quyền giao bóng và điều chỉnh nhịp độ trận đấu.

  • The jump ball became a source of controversy when the referee's gesture was deemed unfair, leading to the opposing team's forfeiture.

    Pha nhảy ném bóng đã trở thành chủ đề gây tranh cãi khi cử chỉ của trọng tài bị cho là không công bằng, dẫn đến việc đội đối phương bị xử thua.

  • In a heart-stopping play, the jump ball found its way into the hands of the opposing team's star player, foiling the home team's strategy.

    Trong một pha bóng nghẹt thở, quả bóng nhảy đã lọt vào tay cầu thủ ngôi sao của đội đối phương, phá vỡ chiến lược của đội chủ nhà.

  • The teams went head-to-head on the jump ball, each trying to gain an edge and take the lead.

    Hai đội thi đấu trực tiếp trong trò ném bóng, mỗi đội đều cố gắng giành lợi thế và vươn lên dẫn trước.

  • As the clock wound down, the jump ball became a crucial decision as it could either solidify the lead or set up a dramatic finish.

    Khi thời gian trôi qua, pha nhảy ném bóng trở thành quyết định quan trọng vì nó có thể củng cố vị trí dẫn đầu hoặc tạo nên một kết thúc đầy kịch tính.