Definition of jumble sale

jumble salenoun

bán đồ cũ

/ˈdʒʌmbl seɪl//ˈdʒʌmbl seɪl/

The term "jumble sale" has its roots in the United Kingdom, where it is still commonly used. It originally referred to a type of fundraiser event employed by churches and communities to generate funds for various causes. The word "jumble" itself comes from the Middle English word "jomelen," which means to mix or confuse, and was used to describe a haphazard or mixed collection of items. The concept of a jumble sale involves collecting and preparing a wide variety of second-hand or donated items for sale in a single event. The items may include clothing, homewares, toys, books, and other miscellaneous objects, and are displayed and sold in a hodgepodge or "jumbled" manner. The sale is typically accompanied by tea, coffee, and refreshments, and may include entertainment for a nominal fee. The origin of the term "jumble sale" can be traced back to the 1930s, when it was used to describe these types of events held by churches and other charitable organizations. The concept quickly gained popularity and became a common way for communities to come together, donate unwanted items, and raise money for worthy causes. Today, jumble sales remain a beloved tradition in UK communities, bringing people together, generating funds for various causes, and providing an opportunity to discover unique and affordable treasures. In short, the term "jumble sale" has evolved from its humble origins to describe a lively and enjoyable event that combines charity, community spirit, and a little bit of confusingly mixed fun.

namespace
Example:
  • The local community center is hosting a jumble sale on Saturday to raise funds for a new playground.

    Trung tâm cộng đồng địa phương sẽ tổ chức bán đồ cũ vào thứ Bảy để gây quỹ xây dựng sân chơi mới.

  • At the jumble sale, you can find everything from second-hand clothing to household items at bargain prices.

    Tại phiên chợ đồ cũ, bạn có thể tìm thấy mọi thứ từ quần áo cũ đến đồ gia dụng với giá hời.

  • I scored a tasty deal at the jumble sale, getting a vintage teapot for only £2.

    Tôi đã mua được một món hời ở phiên chợ đồ cũ, đó là một chiếc ấm trà cổ điển chỉ với giá 2 bảng Anh.

  • If you're in need of some affordable decorations for your home, the jumble sale might just have what you're looking for.

    Nếu bạn đang cần một số đồ trang trí giá cả phải chăng cho ngôi nhà của mình, phiên chợ đồ cũ có thể có những thứ bạn đang tìm kiếm.

  • The jumble sale is a popular event in our neighbourhood, with shoppers queuing up outside the church hall as soon as the doors open.

    Chợ đồ cũ là một sự kiện phổ biến ở khu phố của chúng tôi, người mua sắm xếp hàng dài bên ngoài hội trường nhà thờ ngay khi cửa mở.

  • I found a rare gem at the jumble sale - a unique piece of wall art that cost me less than a pizza.

    Tôi tìm thấy một món đồ quý hiếm tại phiên chợ đồ cũ - một tác phẩm nghệ thuật treo tường độc đáo có giá còn rẻ hơn cả một chiếc bánh pizza.

  • The jumble sale is a great way to declutter your home while also contributing to a good cause.

    Bán đồ cũ là một cách tuyệt vời để dọn dẹp nhà cửa và cũng góp phần vào một mục đích tốt đẹp.

  • If you're new to town and looking to meet some friendly faces, try visiting the jumble sale - it's a social event as well as a shopping experience.

    Nếu bạn mới đến thị trấn và muốn gặp gỡ những người thân thiện, hãy thử ghé thăm phiên chợ đồ cũ - đây là một sự kiện giao lưu cũng như trải nghiệm mua sắm.

  • It's not uncommon to find something quirky and valuable at a jumble sale - just be sure to take a close look before you buy.

    Không có gì lạ khi tìm thấy thứ gì đó kỳ quặc và có giá trị tại một buổi bán đồ cũ - chỉ cần đảm bảo bạn xem xét kỹ trước khi mua.

  • After a successful jumble sale, the charity is able to make a significant difference in the lives of those who need it most.

    Sau một đợt bán đồ cũ thành công, tổ chức từ thiện đã có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của những người cần nó nhất.