Definition of juice box

juice boxnoun

hộp nước trái cây

/ˈdʒuːs bɒks//ˈdʒuːs bɑːks/

The term "juice box" is widely used to refer to a container that holds fruit juice, typically made of cardboard and usually shaped like a cube. The origin of this phrase dates back to the 1960s, when paper cups filled with fruit juice were a popular beverage option for children. However, as packaging technology advanced, manufacturers began producing juice cartons, which were more convenient and cost-effective. These cartons were made primarily of paperboard, and soon became a popular choice for parents looking to offer their children a healthy drink option. The rectangular shape of these cartons was reminiscent of a small, rectangular storage unit, and over time, the term "juice box" became a common way to describe them. The name stuck, and today, the term "juice box" is widely embraced and easily recognizable, thanks to its popularity with both children and adults alike.

namespace
Example:
  • Emma packed a juice box in her lunchbox as a refreshing treat for her school day.

    Emma đã chuẩn bị một hộp nước ép trong hộp cơm trưa như một món ăn giải khát cho ngày đi học của mình.

  • The kids played a game of soccer in the backyard while sipping on juice boxes filled with their favorite fruit flavors.

    Những đứa trẻ chơi bóng đá ở sân sau trong khi nhâm nhi hộp nước ép chứa đầy hương vị trái cây yêu thích của chúng.

  • Jack's little sister spilled the juice box all over the carpet during their car ride, leaving them with sticky seats and a wet carpet.

    Em gái của Jack đã làm đổ hộp nước trái cây khắp thảm trong chuyến đi bằng ô tô, khiến ghế xe bị dính và thảm ướt.

  • As part of their healthy snacking routine, Mark and his wife stock their pantry with juice boxes that are fat-free and low in sugar.

    Là một phần trong thói quen ăn vặt lành mạnh, Mark và vợ dự trữ trong tủ đựng thức ăn những hộp nước ép không béo và ít đường.

  • The party planner ordered a dozen juice boxes with colorful straws for the kids' birthday party, making sure to avoid any allergies.

    Người tổ chức tiệc đã đặt một tá hộp nước ép kèm ống hút nhiều màu sắc cho bữa tiệc sinh nhật của bọn trẻ, đảm bảo tránh mọi dị ứng.

  • Liam's parents warned him not to share his juice box with the family cat, as they didn't want any unwanted furry visitors in their drinks.

    Bố mẹ Liam đã cảnh báo cậu bé không được chia sẻ hộp nước trái cây với con mèo của gia đình vì họ không muốn có bất kỳ vị khách lông lá không mong muốn nào trong đồ uống của mình.

  • The camp counselors handed out juice boxes at the end of each hiking session to the campers as a way to replenish their energy.

    Các cố vấn trại phát hộp nước trái cây cho trại viên vào cuối mỗi buổi đi bộ đường dài như một cách để bổ sung năng lượng.

  • Lisa bought a case of juice boxes specifically for her son's soccer tournament, so he could hydrate and fuel up between matches.

    Lisa đã mua một thùng nước ép trái cây dành riêng cho giải đấu bóng đá của con trai mình để cậu bé có thể bù nước và nạp năng lượng giữa các trận đấu.

  • The salesman promised to give the kids in the store a free juice box if they could guess the weight of the heavy stack of boxes behind him.

    Người bán hàng hứa sẽ tặng cho bọn trẻ trong cửa hàng một hộp nước trái cây miễn phí nếu chúng có thể đoán được trọng lượng của chồng hộp nặng phía sau anh ta.

  • When the baby started to cry, Susan packed a pureed fruit juice box in her diaper bag as a way to soothe him with a familiar taste.

    Khi em bé bắt đầu khóc, Susan đã cho một hộp nước ép trái cây xay nhuyễn vào túi đựng tã của mình như một cách để xoa dịu em bé bằng hương vị quen thuộc.