Definition of jostle for

jostle forphrasal verb

xô đẩy nhau để giành

////

The phrase "jostle for" has its origins in the Middle English language, specifically in the late 14th century. The word "jostle" back then meant "to push roughly" or "to push one's way through a crowd." The preposition "for" also has an interesting history. In Old English, "for" could mean "because of" or "in order to" as well as "in place of." Over time, its meaning evolved to include other uses such as signifying location, cause, or time. By the 16th century, "jostle for" had become a common expression in the English language, indicating competition or struggle for a specific object or position. Today, it is widely used in both spoken and written communication to describe situations where people are vying for something, especially in a crowded or chaotic environment.

namespace
Example:
  • The crowded train carriage jostled the passengers as they tried to push their way through the throng.

    Toa tàu đông đúc khiến hành khách phải xô đẩy nhau khi họ cố gắng chen lấn qua đám đông.

  • The Christmas market was so busy that the crowds jostled each other as they queued for hot chestnuts and steaming mulled wine.

    Chợ Giáng sinh đông đúc đến mức đám đông phải chen lấn nhau khi xếp hàng để mua hạt dẻ nóng và rượu vang nóng.

  • The queues for the rollercoaster jostled as excited children squirmed in anticipation of the ride.

    Những hàng người xếp hàng chờ tàu lượn siêu tốc chen chúc nhau khi những đứa trẻ háo hức ngọ nguậy vì mong đợi được chơi trò này.

  • The feisty lobbyists jostled their way to the front of the meeting, determined to have their voices heard.

    Những người vận động hành lang hăng hái chen lấn nhau tiến lên phía trước cuộc họp, quyết tâm lên tiếng để tiếng nói của họ được lắng nghe.

  • The security guards jostled the crowds outside the stadium, trying to keep them away from the entrance and prevent any danger from occuring.

    Các nhân viên an ninh xô đẩy đám đông bên ngoài sân vận động, cố gắng giữ họ tránh xa lối vào và ngăn ngừa mọi nguy hiểm có thể xảy ra.

  • The soccer fans jostled each other as they celebrated their team's winning goal and chanted their songs.

    Những người hâm mộ bóng đá xô đẩy nhau khi họ ăn mừng bàn thắng quyết định của đội mình và hô vang những bài hát của đội.

  • The surging crowd jostled the team's designated player as they tried to push through to the field during half-time.

    Đám đông chen lấn xô đẩy cầu thủ được chỉ định của đội khi họ cố gắng chen vào sân trong giờ nghỉ giải lao.

  • The commuters jostled and shuffled past each other as they Alice in Wonderland'd their way along the crowded subway platforms.

    Những người đi làm chen chúc và xô đẩy nhau khi họ như Alice ở xứ sở thần tiên đi dọc theo các sân ga tàu điện ngầm đông đúc.

  • The scenes of panic unfolded as rioters jostled and charged at the police, desperate to break through their barricades.

    Cảnh tượng hoảng loạn diễn ra khi những kẻ bạo loạn xô đẩy và lao vào cảnh sát, cố gắng phá vỡ hàng rào chắn của họ.

  • The artists jostled enthusiastically for space to exhibit their works at the prestigious gallery exhibition.

    Các nghệ sĩ đã tranh giành nhau rất nhiệt tình để có được không gian trưng bày tác phẩm của mình tại triển lãm tranh uy tín.