- The group gathered in the conference room, feeling somewhat apprehensive about the presentation, but their mood changed when their cheerful boss entered and exclaimed, "Good morning, everyone! Let's make this jolly meeting productive!"
Cả nhóm tập trung tại phòng hội nghị, cảm thấy có phần lo lắng về bài thuyết trình, nhưng tâm trạng của họ thay đổi khi ông chủ vui vẻ bước vào và thốt lên: "Chào buổi sáng mọi người! Hãy cùng làm cho cuộc họp vui vẻ này trở nên hiệu quả!"
- As the Santa Clauses prepared for the annual Christmas parade, they laughed and joked, eagerly anticipating the jolly day of spreading holiday cheer.
Khi các ông già Noel chuẩn bị cho cuộc diễu hành Giáng sinh hàng năm, họ cười đùa, háo hức mong đợi ngày vui vẻ lan tỏa niềm vui ngày lễ.
- The children chased each other around the playground, giggling and shouting, creating a jolly atmosphere that filled the air with joy.
Những đứa trẻ đuổi bắt nhau quanh sân chơi, cười khúc khích và la hét, tạo nên bầu không khí vui tươi tràn ngập niềm vui.
- On a chilly winter evening, the family snuggled up in front of the fireplace, enjoying a cup of hot cocoa and savouring the cozy, jolly ambiance.
Vào một buổi tối mùa đông lạnh giá, cả gia đình quây quần bên lò sưởi, thưởng thức tách ca cao nóng và tận hưởng bầu không khí ấm cúng, vui tươi.
- John's quirky behavior had amused his colleagues throughout the day, and as the day came to a close, they gathered around him and sang a jolly tune, wishing him a happy birthday.
Hành vi kỳ quặc của John đã khiến các đồng nghiệp của anh thích thú suốt cả ngày, và khi ngày sắp kết thúc, họ tụ tập quanh anh và hát một giai điệu vui tươi, chúc anh sinh nhật vui vẻ.
- The clowns walked into the hospital, clutching balloons and spreading a jolly vibe that instantly uplifted the spirits of the sick children waiting outside the ward.
Những chú hề bước vào bệnh viện, cầm những quả bóng bay và lan tỏa bầu không khí vui vẻ khiến tinh thần của những đứa trẻ ốm yếu đang chờ đợi bên ngoài phòng bệnh ngay lập tức phấn chấn hơn.
- The passengers aboard the luxury cruise ship sang along to the jolly carols wafting through the speakers, merrymaking with their loved ones in the festive spirit.
Những hành khách trên con tàu du lịch sang trọng hát theo những bài hát mừng vui vang lên qua loa, vui đùa cùng những người thân yêu trong không khí lễ hội.
- As the clock struck twelve, the countdown to the New Year began, and the air shook with bells and cheerful shouts, as millions welcomed the new jolly year.
Khi đồng hồ điểm mười hai giờ, thời gian đếm ngược đến năm mới bắt đầu, không khí rung chuyển bởi tiếng chuông và tiếng reo hò vui vẻ khi hàng triệu người chào đón năm mới vui vẻ.
- The children held hands and formed a human chain around the uncle, singing a jolly melody to make him smile.
Những đứa trẻ nắm tay nhau và tạo thành một vòng tròn xung quanh người chú, hát một giai điệu vui tươi để khiến chú mỉm cười.
- The parade filled the streets with colourful floats, decorations, and lively music, leaving everyone in a jolly mood with a sense of celebration at heart.
Cuộc diễu hành tràn ngập đường phố với những chiếc xe hoa đầy màu sắc, đồ trang trí và âm nhạc sôi động, khiến mọi người đều vui vẻ với cảm giác ăn mừng trong lòng.