Definition of job security

job securitynoun

an ninh việc làm

/ˈdʒɒb sɪkjʊərəti//ˈdʒɑːb sɪkjʊrəti/

The term "job security" originated in the mid-20th century as a response to the uncertain nature of employment during the Industrial Revolution. As factories and businesses expanded and automated, individuals' job roles became less stable and permanent. Workers began to express concerns about job continuity, particularly during periods of economic downturn when layoffs were common. The phrase "job security" emerged as a term to describe the level of protection against involuntary termination or layoffs that employees have, often as the result of a collective bargaining agreement or company policy. In today's globalized economy, job security has become a contested issue as companies strive to remain competitive and adapt to shifting market conditions. While some argue that job security leads to complacency and hinders innovation, others maintain that it is a necessary protection against economic and technological disruption. Regardless of the debate, "job security" remains an essential concept for understanding the relationship between companies, employees, and the broader economic environment. Its meaning and significance continue to evolve along with the realities of modern employment experiences.

namespace
Example:
  • After years of uncertainty, the new company policy promises to provide greater job security for all employees.

    Sau nhiều năm không chắc chắn, chính sách mới của công ty hứa hẹn sẽ mang lại sự an toàn việc làm tốt hơn cho tất cả nhân viên.

  • Due to the economic downturn, many companies are cutting back on job security to reduce costs and increase profits.

    Do suy thoái kinh tế, nhiều công ty đang cắt giảm chế độ bảo đảm việc làm để giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

  • The technology industry is heavily competitive, making it difficult to find job security, leading many to seek employment in more stable industries.

    Ngành công nghệ có tính cạnh tranh cao, khiến việc tìm kiếm việc làm ổn định trở nên khó khăn, khiến nhiều người phải tìm kiếm việc làm ở những ngành ổn định hơn.

  • The COVID-19 pandemic has created an unprecedented level of job insecurity, forcing many employees to worry about their future financial stability.

    Đại dịch COVID-19 đã tạo ra mức độ bất ổn việc làm chưa từng có, buộc nhiều nhân viên phải lo lắng về sự ổn định tài chính trong tương lai của mình.

  • The union's collective bargaining agreement provides its members with job security, protecting them from unjust termination and wage cuts.

    Thỏa thuận thương lượng tập thể của công đoàn cung cấp cho các thành viên sự bảo đảm việc làm, bảo vệ họ khỏi việc chấm dứt hợp đồng lao động và cắt giảm lương một cách bất công.

  • Job security is a major concern for new parents, as they may need time off work to care for a new baby.

    Sự ổn định công việc là mối quan tâm lớn đối với các bậc cha mẹ mới, vì họ có thể cần nghỉ làm để chăm sóc em bé mới sinh.

  • The annual performance review is a crucial opportunity for employees to discuss job security and opportunities for promotion within the company.

    Đánh giá hiệu suất hàng năm là cơ hội quan trọng để nhân viên thảo luận về sự bảo đảm công việc và cơ hội thăng tiến trong công ty.

  • In some industries, such as government or education, job security is more promising due to the nature of the work and tenure policies.

    Trong một số ngành, chẳng hạn như chính phủ hoặc giáo dục, sự bảo đảm việc làm có triển vọng hơn do tính chất công việc và chính sách nhiệm kỳ.

  • The rise of automation and artificial intelligence poses a risk to job security, as some roles may become obsolete with the integration of new technology.

    Sự phát triển của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo gây ra rủi ro cho tính bảo mật việc làm, vì một số vai trò có thể trở nên lỗi thời khi tích hợp công nghệ mới.

  • Job security can be a deciding factor for job seekers, as they prioritize companies that offer stability and long-term employment over those with high turnover rates.

    Sự bảo đảm việc làm có thể là yếu tố quyết định đối với người tìm việc, vì họ ưu tiên các công ty cung cấp sự ổn định và việc làm lâu dài hơn là những công ty có tỷ lệ luân chuyển nhân sự cao.

Related words and phrases

All matches