máy bay phản lực
/ˈdʒetlaɪnə(r)//ˈdʒetlaɪnər/The term "jetliner" was coined in the late 1950s to describe a new generation of commercial aircraft that featured jet engines instead of the propellers used on earlier planes. These first jet-powered airliners offered significantly faster cruising speeds and higher altitudes than their piston-engine counterparts, making air travel more efficient and comfortable for passengers. The term "jetliner" has since become a widely recognized and popular name for modern commercial jet aircraft that travel at supersonic or near-supersonic speeds, truly revolutionizing air travel as we know it today.
Các hành khách háo hức bước lên chiếc máy bay phản lực bóng bẩy, mong đợi chuyến bay đường dài sang trọng của mình.
Tiếp viên hàng không nhanh chóng di chuyển xuống lối đi của chiếc máy bay phản lực đông đúc, phân phát bộ đồ dùng vệ sinh cá nhân và đồ uống.
Khi máy bay phản lực lăn bánh trên đường băng, động cơ gầm rú, tạo ra những đợt rung động khắp khoang máy bay.
Phi hành đoàn đã tiến hành diễn tập an toàn trước khi cất cánh, hướng dẫn hành khách những việc cần làm trong trường hợp khẩn cấp trên máy bay.
Mệnh lệnh của cơ trưởng vang vọng khắp máy bay khi nó bay vút lên bầu trời đêm, bỏ lại sân bay phía sau.
Doanh nhân này kiểm tra máy tính xách tay của mình khi máy bay phản lực bay êm ái ở độ cao 35.000 feet, vui mừng vì đạt được tiến triển trong công việc khi đang ở trên không.
Các tiếp viên phục vụ bữa tối một cách nồng nhiệt, góp phần tạo nên trải nghiệm ăn uống thú vị trên khoang máy bay.
Cả gia đình chen chúc nhau trên máy bay, háo hức xem phim trên máy bay khi mặt trời lặn bên ngoài cửa sổ.
Sự nhiễu loạn làm rung chuyển chiếc máy bay phản lực khi hành khách nắm chặt ghế, không biết điều gì sẽ xảy ra với bầu trời đầy biến động này.
Những hành khách buồn ngủ bước xuống máy bay, cảm thấy hơi mất phương hướng vì trọng lực đột ngột thay đổi sau một chuyến bay dài thoải mái.