to make something more interesting, exciting or attractive
làm cho cái gì đó thú vị hơn, hấp dẫn hơn hoặc hấp dẫn hơn
- Jazz up the room with some new furniture.
Làm cho căn phòng trở nên sinh động hơn với một số đồ nội thất mới.
to make a piece of music sound more modern, or more like popular music or jazz
làm cho một bản nhạc nghe có vẻ hiện đại hơn, hoặc giống nhạc đại chúng hoặc nhạc jazz hơn
- It's a jazzed-up version of an old tune.
Đây là phiên bản vui nhộn của một giai điệu cũ.