lọ, hũ
/dʒɑː/The word "jar" has a fascinating history! The Old English word "gear" or "jeer" referred to a container made of clay, wood, or metal, often used for storing or serving liquids. Over time, the spelling and meaning of the word evolved. In the 15th century, the word "jar" emerged as a variation of the earlier term, with a narrower definition focusing on a container made of clay or earthenware. The word likely originated from the French "jarre," which was derived from the Latin "iarus," meaning "jars and vessels." Today, we use the word "jar" to describe a wide range of containers, from glass or ceramic vessels to metal or plastic tubs. Whether it's a Mason jar for canning or a decorative apothecary jar for storing small items, the word "jar" has become an integral part of our daily language.
a round glass container, with a lid (= cover), used for storing food, especially jam, honey, etc.
một hộp thủy tinh tròn, có nắp (= nắp), dùng để đựng thực phẩm, đặc biệt là mứt, mật ong, v.v.
một lọ lưu trữ
Cô đổ đầy nước sốt cà chua vào lọ.
một lọ mứt rỗng
Related words and phrases
a jar and what it contains
một cái lọ và những gì nó chứa
một bình cà phê
Related words and phrases
a tall container with a wide mouth, with or without handles, used in the past for carrying water, etc.
một thùng cao có miệng rộng, có hoặc không có tay cầm, trước đây được sử dụng để đựng nước, v.v.
một bình nước
Những chiếc chum đá khổng lồ này được cho là đã hơn 2.000 năm tuổi.
Related words and phrases
a glass of beer
Một ly bia
Bạn có thích một cái lọ sau giờ làm việc không?
an unpleasant shock, especially from things being suddenly shaken or hit
một cú sốc khó chịu, đặc biệt là từ những thứ bất ngờ bị rung chuyển hoặc va đập
Cú ngã đã mang lại cho anh ta một cái lọ khó chịu.