Definition of jacket potato

jacket potatonoun

khoai tây nướng

/ˌdʒækɪt pəˈteɪtəʊ//ˌdʒækɪt pəˈteɪtəʊ/

The term "jacket potato" originated in the United Kingdom in the mid-20th century, as a way to describe a cooked potato with its skin still on. The phrase "jacket" refers to the skin of the potato, which resembles the jacket of a clothing item. In the context of cooking, the term "jacket" came to be associated with potatoes because the skin provides both a protective layer and a way to keep the potato warm and moist during cooking. The exact origins of the term "jacket potato" are unclear, but it is thought to have first appeared in print in the 1950s. Some sources suggest that the term was coined by potato growers as a way to promote the use of whole potatoes rather than peeled ones in cooking. Others suggest that it was popularized by chefs and catering professionals who wanted a catchy name for a simple and nutritious dish. Regardless of its origins, the term "jacket potato" has now become a common part of British culinary vocabulary, and is often associated with comfort food and hearty meals. When cooked properly, a jacket potato is soft, fluffy, and packed with nutrients like fiber, vitamin C, and potassium, making it a popular choice for anyone looking for a healthy and tasty alternative to less wholesome snacks.

namespace
Example:
  • After a long day at work, I stopped by the supermarket and picked up two jacket potatoes for dinner.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi ghé qua siêu thị và mua hai củ khoai tây nướng để ăn tối.

  • I like to top my jacket potatoes with baked beans, cheese, and grated carrots for a healthy and delicious meal.

    Tôi thích ăn kèm đậu nướng, phô mai và cà rốt nạo với khoai tây nướng để có một bữa ăn lành mạnh và ngon miệng.

  • The school cafeteria serves jacket potatoes as a popular lunch option for students.

    Căng tin trường phục vụ khoai tây nướng như một lựa chọn bữa trưa phổ biến cho học sinh.

  • While camping, I cooked jacket potatoes over a campfire and filled them with hot dogs and ketchup.

    Khi đi cắm trại, tôi đã nướng khoai tây nướng trên lửa trại và nhồi xúc xích cùng tương cà vào bên trong.

  • I prefer jacket potatoes over regular baked potatoes because they cook faster and are less messy to handle.

    Tôi thích khoai tây nướng hơn khoai tây nướng thông thường vì chúng chín nhanh hơn và dễ xử lý hơn.

  • The restaurant had an interesting twist on the classic jacket potato - they filled it with Pulled Pork and coleslaw.

    Nhà hàng có một biến thể thú vị của món khoai tây nướng cổ điển - họ nhồi thịt lợn xé và bắp cải trộn vào trong.

  • The jacket potato is a versatile food that can be enjoyed all year round, unlike traditional summertime barbecue fare.

    Khoai tây nướng là loại thực phẩm đa năng có thể thưởng thức quanh năm, không giống như các món nướng truyền thống vào mùa hè.

  • My grandma claimed to have perfected the art of cooking jacket potatoes; she used to serve them to the neighborhood kids after school.

    Bà tôi khẳng định mình đã hoàn thiện nghệ thuật nấu khoai tây nướng; bà thường phục vụ món này cho trẻ em trong khu phố sau giờ học.

  • Jacket potatoes are not just a comfort food; they're also a nutritious option, as they're a good source of fiber and potassium.

    Khoai tây nướng không chỉ là món ăn thoải mái; chúng còn là lựa chọn bổ dưỡng vì là nguồn chất xơ và kali dồi dào.

  • To save time, I often buy pre-made jacket potatoes from the grocery store instead of baking my own.

    Để tiết kiệm thời gian, tôi thường mua khoai tây nướng làm sẵn từ cửa hàng tạp hóa thay vì tự nướng.