- Jack squeezed the juice out of the lemon and added it to the pitcher.
Jack vắt nước cốt chanh rồi đổ vào bình.
- The carpenter measured and cut the boards to Jack's specifications.
Người thợ mộc đo và cắt ván theo yêu cầu của Jack.
- Jack's phone kept ringing and buzzing uncontrollably while he tried to sleep.
Điện thoại của Jack liên tục reo và rung không kiểm soát được khi anh cố gắng ngủ.
- After a long day's work, Jack fell asleep with a book jacket over his head.
Sau một ngày dài làm việc, Jack ngủ thiếp đi với chiếc áo khoác sách trùm trên đầu.
- Jack played a jolly game of cards with his friends and cracked jokes throughout.
Jack chơi bài vui vẻ với bạn bè và kể chuyện cười trong suốt trò chơi.
- The rain was jacking down, but Jack remembered to bring a raincoat.
Trời đang đổ mưa rất to, nhưng Jack vẫn nhớ mang theo áo mưa.
- Jack's heart rate began to jack up when the roller coaster came into view.
Nhịp tim của Jack bắt đầu tăng nhanh khi tàu lượn siêu tốc hiện ra trước mắt.
- Jack's grades took a sharp jack-up after he started studying regularly.
Điểm số của Jack tăng vọt sau khi cậu bắt đầu học tập đều đặn.
- Don't jack around with electric appliances near water.
Không nên sử dụng các thiết bị điện gần nơi có nước.
- Jack couldn't bear to jack off his favorite sweater, even though it was full of holes.
Jack không thể chịu đựng được việc phải cởi chiếc áo len yêu thích của mình, mặc dù nó đầy lỗ thủng.