tức giận, cáu tiết
/ˈɪrɪteɪtɪd/"Irritated" traces back to the Latin word "irritare," meaning "to provoke" or "to excite." This, in turn, comes from "irritus," meaning "useless," hinting at the feeling of being frustrated or annoyed by something pointless or ineffective. The word entered English through Old French, and its meaning gradually shifted to encompass the current sense of being annoyed or angered. Today, "irritated" suggests a state of agitation or displeasure caused by something unpleasant or frustrating.
Tiếng bíp liên tục của đồng hồ báo thức làm tôi khó chịu và khiến tôi khó ngủ lại ngay cả khi đã nhấn nút báo lại.
Tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm khiến tôi cảm thấy khó chịu và bực bội khi mọi người chen lấn để lên tàu.
Tiếng chuông điện thoại liên tục reo trong một cuộc gọi công việc quan trọng khiến tôi khó chịu và trở nên bối rối, mất tập trung.
Phong độ kém cỏi của đội tôi trong trận đấu gần đây khiến tôi khó chịu đến mức phải triệu tập một cuộc họp khẩn cấp để giải quyết vấn đề.
Tiếng ghế kêu cót két khi tôi ngả người ra sau khiến tôi khó chịu đến mức phải đứng dậy và chuyển sang chỗ ngồi khác trong thư viện.
Tiếng còi xe liên tục trên đường trong giờ đi làm buổi tối làm tôi khó chịu và cảm thấy căng thẳng.
Tiếng gõ cửa liên tục vào những giờ không hợp lý khiến tôi khó chịu và cảm thấy bực bội, khó chịu.
Mức độ tiếng ồn tại nhà hàng nơi tôi đang cố gắng thưởng thức bữa tối khiến tôi khó chịu và khó có thể tiếp tục cuộc trò chuyện.
Dịch vụ tệ hại ở quán cà phê khiến tôi khó chịu và để lại ấn tượng không tốt trong tôi.
Tiếng ruồi vo ve liên tục trong bếp làm tôi khó chịu và quyết tâm tìm ra giải pháp cho vấn đề này.
All matches