Definition of ion

ionnoun

ion

/ˈaɪən//ˈaɪən/

The word "ion" derives from the Greek prefix "i-," which indicates a place or condition, and the word "ona," which means wind or smoke. This compound word "ion" refers specifically to the state or condition of being ionized, which occurs when an atom or molecule gains or loses electrons, becoming electrically charged. In ancient Greece, early scientists and philosophers observed the phenomena of lightning and other electrical discharges in the atmosphere and named the resulting charged particles "ions" based on their similarity to smoke or wind, which can also be charged and move forces such as electrical currents. Today, the science of ionic processes is known as electrochemistry, and understanding ionic behavior is fundamental to many fields, including chemistry, physics, earth sciences, and biology.

Summary
type danh từ
meaning(vật lý) Ion
typeDefault_cw
meaning(vật lí) iôn
namespace
Example:
  • The water in the heated swimming pool contains chlorine ions, which help to kill bacteria and keep the pool clean.

    Nước trong bể bơi nước nóng có chứa các ion clo, giúp tiêu diệt vi khuẩn và giữ cho bể bơi sạch sẽ.

  • The electric current flowing through a battery produces positive ions, such as lead ions (Pb2+in a lead-acid battery, and negative ions, such as sulfate ions (SO42-).

    Dòng điện chạy qua pin tạo ra các ion dương, chẳng hạn như ion chì (Pb2+ trong pin axit chì, và các ion âm, chẳng hạn như ion sunfat (SO42-).

  • In photosynthesis, chlorophyll molecules in plant cells convert light energy into chemical energy, which is stored in sugar molecules as hydrogen ions (H+are released.

    Trong quá trình quang hợp, các phân tử diệp lục trong tế bào thực vật chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, được lưu trữ trong các phân tử đường dưới dạng các ion hydro (H+) được giải phóng.

  • High-temperature superconductors like yttrium-barium-copper-oxide (YBa₂Cu₃O₇contain positively charged copper ions (Cu2+) distributed through a lattice of oxygen ions (O2-).

    Các siêu dẫn nhiệt độ cao như ytri-bari-đồng-oxit (YBa₂Cu₃O₇ chứa các ion đồng tích điện dương (Cu2+) phân bố qua mạng lưới các ion oxy (O2-).

  • In astronomy, the sun's magnetic field causes charged particles in space, like protons and electrons, to be drawn closer to the earth. These electrically charged particles are known as solar wind ions.

    Trong thiên văn học, từ trường của mặt trời khiến các hạt tích điện trong không gian, như proton và electron, bị kéo lại gần trái đất hơn. Các hạt tích điện này được gọi là ion gió mặt trời.

  • Job interviews can cause nervousness, leading to increased production of sweat glands in the hands, which in turn releases negative ions (HCO3-into the environment.

    Phỏng vấn xin việc có thể gây ra sự lo lắng, dẫn đến tăng sản xuất tuyến mồ hôi ở tay, từ đó giải phóng các ion âm (HCO3- vào môi trường.

  • In semiconductor electronics, the electrical charge carriers, such as electrons and holes, are known as charge carriers or space-charge regions which shift their location inside a semiconductor material lead to generation of ions due to unwanted charge accumulation.

    Trong điện tử bán dẫn, các hạt mang điện, chẳng hạn như electron và lỗ trống, được gọi là hạt mang điện hoặc vùng tích điện không gian, khi dịch chuyển vị trí bên trong vật liệu bán dẫn sẽ dẫn đến sự hình thành các ion do sự tích tụ điện tích không mong muốn.

  • In alkaline batteries, such as those found in remote controls, a zinc anode (Znand a manganese dioxide cathode (MnO₂) are held apart by a porous separator sheet soaked in a solution of potassium hydroxide (KOH), known as an electrolyte. During discharge, the potassium ions (K+) in the electrolyte move between the two electrodes.

    Trong pin kiềm, chẳng hạn như loại pin trong điều khiển từ xa, cực dương kẽm (Zn) và cực âm mangan dioxit (MnO₂) được giữ tách biệt bằng một tấm ngăn cách xốp ngâm trong dung dịch kali hydroxit (KOH), được gọi là chất điện phân. Trong quá trình xả, các ion kali (K+) trong chất điện phân di chuyển giữa hai điện cực.

  • In household bleach, sodium hydroxide (NaOHand chlorine (Cl₂) combine to form sodium chloride ions (NaCl) and water molecules (H₂O).

    Trong thuốc tẩy gia dụng, natri hiđroxit (NaOH và clo (Cl₂) kết hợp với nhau tạo thành ion natri clorua (NaCl) và phân tử nước (H₂O).

  • Lakes and o

    Hồ và o

Related words and phrases

All matches