Definition of iodide

iodidenoun

iốt

/ˈaɪədaɪd//ˈaɪədaɪd/

The word "iodide" is derived from the Greek word "iodes" meaning "violet-colored," and the Latin suffix "-ide" which denotes a chemical ion or radical. The element iodine, which was first characterized in 1811, was initially identified by its distinct violet color in certain chemical reactions. The compounds formed by iodine with other elements, such as potassium (KI), sodium (NaI), or calcium (CaI2), were given the name iodides due to their similar violet hue. In modern chemistry, "iodide" refers to a specific ion, I^-, which contains an iodine atom bonded with an electron-pair donor. This ion is commonly found in a variety of important molecules, ranging from thyroid hormones to medication used to treat heart arrhythmias.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Ioddua
namespace
Example:
  • The doctor prescribed potassium iodide tablets to my thyroid-condition patient as a preventive measure against radiation exposure.

    Bác sĩ kê đơn thuốc viên kali iodide cho bệnh nhân tuyến giáp của tôi như một biện pháp phòng ngừa phơi nhiễm bức xạ.

  • High levels of iodide in my water supply were found to be a potential health hazard, causing thyroid problems in some individuals.

    Người ta phát hiện nồng độ iốt cao trong nguồn nước của tôi có khả năng gây nguy hiểm cho sức khỏe, gây ra các vấn đề về tuyến giáp ở một số người.

  • The iodide concentration in the soil of my agricultural land is low, which could cause iodine deficiency in crops and hindering their growth.

    Nồng độ iốt trong đất nông nghiệp của tôi thấp, có thể gây ra tình trạng thiếu iốt ở cây trồng và cản trở sự phát triển của cây.

  • After the nuclear accident at Chernobyl, the nearby river water was found to contain high amounts of iodide, which led to mass distribution of potassium iodide tablets in the surrounding areas to prevent thyroid cancer.

    Sau thảm họa hạt nhân ở Chernobyl, người ta phát hiện nước sông gần đó có chứa hàm lượng iodide cao, dẫn đến việc phân phối rộng rãi viên kali iodide ở các khu vực xung quanh để ngăn ngừa ung thư tuyến giáp.

  • The presence of excess iodide in the body is called iodism, which can lead to symptoms such as nausea, vomiting, and skin rashes.

    Sự hiện diện quá nhiều iodide trong cơ thể được gọi là ngộ độc iốt, có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và phát ban trên da.

  • The administration of iodide before X-rays or radiation therapy helps to minimize the absorption of radioactive iodine by the thyroid gland.

    Việc sử dụng iốt trước khi chụp X-quang hoặc xạ trị giúp giảm thiểu sự hấp thụ iốt phóng xạ của tuyến giáp.

  • Protective measures such as wearing surgical gloves with iodide barriers during certain medical procedures help to prevent allergic reactions in patients.

    Các biện pháp bảo vệ như đeo găng tay phẫu thuật có lớp chắn iodide trong một số thủ thuật y tế giúp ngăn ngừa phản ứng dị ứng ở bệnh nhân.

  • Compounds containing iodide are used as radiocontrast agents in certain medical imaging procedures such as X-rays and CT scans to highlight internal organs and structures.

    Các hợp chất chứa iodide được sử dụng làm chất cản quang trong một số quy trình chụp ảnh y tế như chụp X-quang và chụp CT để làm nổi bật các cơ quan và cấu trúc bên trong.

  • Iodides are added to sea salt as an essential micronutrient, helping to prevent iodine deficiency disorders such as goiter.

    Iốt được thêm vào muối biển như một vi chất dinh dưỡng thiết yếu, giúp ngăn ngừa các rối loạn do thiếu iốt như bướu cổ.

  • The iodide in milk supplementation helps to minimize iodine deficiency in infant formulas in areas where natural sources of iodine are limited or non-existent.

    Iốt trong sữa bổ sung giúp giảm thiểu tình trạng thiếu iốt trong sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh ở những khu vực có nguồn iốt tự nhiên hạn chế hoặc không có.