Definition of inveigh against

inveigh againstphrasal verb

phản đối

////

The origin of the word "inveigh against" can be traced back to Middle English, around the 14th century. The term "inveigh" itself comes from the Old French "inveigier," which means to speak out forcefully against something or someone. "Inveigh" initially referred to a type of religious speech, known as a homily, that was used to denounce or criticize sinful behavior. Over time, the meaning of "inveigh" expanded to include rhetorical speech that attacked or condemned anything, not just religious issues. In the 16th century, the prefix "re-," which indicates repetition or reinforcement, was added to "inveigh" to form "reinveigh," meaning to renew or continue a strong condemnation or condemnatory speech. Today, we use the preposition "against" to describe the target or object being denounced in an invective or speech. So combining "inveigh" and "against" forms the expression "inveigh against" that is commonly used to describe someone strongly criticizing or attacking another person, idea, or concept. In summary, the term "inveigh against" evolved from a religious homily specifically directed at sinful actions, changed to a more general form of revilement, and then expanded with the addition of a prefix to include renewed and repeated condemnation. Today it is commonly used to refer to a strongly critical diatribe.

namespace
Example:
  • During the town hall meeting, the Senator inveighed against the proposed tax increase as a blatant attack on the middle class.

    Trong cuộc họp thị trấn, Thượng nghị sĩ đã chỉ trích mạnh mẽ đề xuất tăng thuế là một cuộc tấn công trắng trợn vào tầng lớp trung lưu.

  • Despite the mounting evidence, some critics continue to inveigh against the theory of climate change as a scientific fraud.

    Bất chấp bằng chứng ngày càng tăng, một số nhà phê bình vẫn tiếp tục chỉ trích thuyết biến đổi khí hậu là một trò gian lận khoa học.

  • She inveighed against the high cost of healthcare in America, citing the growing number of people who are unable to afford necessary treatment.

    Bà lên án chi phí chăm sóc sức khỏe cao ở Mỹ, chỉ ra rằng ngày càng có nhiều người không đủ khả năng chi trả cho các phương pháp điều trị cần thiết.

  • The candidate's political opponent inveighed against his stance on immigration, calling it a dangerous threat to national security.

    Đối thủ chính trị của ứng cử viên đã chỉ trích mạnh mẽ lập trường của ông về vấn đề nhập cư, gọi đó là mối đe dọa nguy hiểm đối với an ninh quốc gia.

  • The activist inveighed against the corporation's pollution of the environment, demanding immediate action to remedy the damage.

    Nhà hoạt động này đã lên án hành động gây ô nhiễm môi trường của tập đoàn và yêu cầu hành động ngay lập tức để khắc phục thiệt hại.

  • He inveighed against the government's lack of action on gun control, accusing them of continually putting the needs of the NRA above the safety of its citizens.

    Ông chỉ trích gay gắt việc chính phủ không có hành động kiểm soát súng, cáo buộc họ liên tục đặt nhu cầu của NRA lên trên sự an toàn của công dân.

  • The journalist inveighed against the censorship of the free press, arguing that it was essential to holding those in power accountable.

    Nhà báo này chỉ trích việc kiểm duyệt báo chí tự do, cho rằng điều này rất cần thiết để buộc những người có quyền lực phải chịu trách nhiệm.

  • She inveighed against the lack of action on police reform, calling for meaningful change to address the systemic issues within the justice system.

    Bà chỉ trích việc thiếu hành động cải cách cảnh sát, kêu gọi thay đổi có ý nghĩa để giải quyết các vấn đề mang tính hệ thống trong hệ thống tư pháp.

  • The diplomat inveighed against the growing tensions between the two nations, urging both sides to find a peaceful resolution.

    Nhà ngoại giao lên án mạnh mẽ tình hình căng thẳng ngày càng gia tăng giữa hai nước, kêu gọi cả hai bên tìm giải pháp hòa bình.

  • He inveighed against the excessive use of social media, warning of its negative impact on society's mental health and wellbeing.

    Ông lên án việc sử dụng quá mức mạng xã hội, cảnh báo về tác động tiêu cực của nó đến sức khỏe tinh thần và hạnh phúc của xã hội.