Definition of intubation

intubationnoun

đặt nội khí quản

/ˌɪntjuˈbeɪʃn//ˌɪntuˈbeɪʃn/

The word "intubation" derives from two Latin roots: "intus," meaning "within," and "tuber," meaning "tube." The Latin word "intubare" entered the medical lexicon in the 19th century, referring to the process of inserting a tube into a body cavity or organ for various therapeutic purposes. However, in modern medicine, the term "intubation" specifically refers to the procedure of inserting a tube called an endotracheal tube into the trachea (windpipe) to maintain an open airway in patients who are unconscious, unable to breathe on their own, or requiring mechanical ventilation. This medical intervention was first described in the late 19th century by German obstetrician and gynecologist Lukas Heinrich Schweitzer, and the technique has since evolved into a critical life-saving measure in various medical emergencies and surgeries.

Summary
type danh từ
meaning(y học) sự luồn ống vào (khí quản...)
namespace
Example:
  • The emergency room doctor intubated the patient who had stopped breathing unexpectedly.

    Bác sĩ phòng cấp cứu đã đặt nội khí quản cho bệnh nhân đột ngột ngừng thở.

  • The intensive care unit team successfully intubated the baby born with respiratory distress.

    Nhóm chăm sóc đặc biệt đã đặt nội khí quản thành công cho em bé bị suy hô hấp bẩm sinh.

  • The surgery was complicated, and the anesthesiologist had to intubate the patient to administer the general anesthesia.

    Ca phẫu thuật khá phức tạp và bác sĩ gây mê phải đặt nội khí quản cho bệnh nhân để gây mê toàn thân.

  • Intubation is a medical procedure that involves inserting a tube into the trachea to assist with breathing.

    Đặt nội khí quản là một thủ thuật y khoa bao gồm việc đưa ống vào khí quản để hỗ trợ hô hấp.

  • The critically ill patient required intubation and mechanical ventilation to help them breathe.

    Bệnh nhân nguy kịch phải đặt nội khí quản và thở máy để hỗ trợ hô hấp.

  • The intubated patient's family was anxiously waiting for any sign of improvement.

    Gia đình của bệnh nhân được đặt nội khí quản đang lo lắng chờ đợi bất kỳ dấu hiệu cải thiện nào.

  • During the hospital stay, the patient underwent intubation and extubation multiple times due to breathing difficulties.

    Trong thời gian nằm viện, bệnh nhân đã phải đặt nội khí quản và rút nội khí quản nhiều lần do khó thở.

  • Intubation may cause discomfort or side effects, such as sore throat and hoarseness.

    Việc đặt nội khí quản có thể gây khó chịu hoặc tác dụng phụ, chẳng hạn như đau họng và khản giọng.

  • The airway expert used advanced techniques to intubate the patient who had previously undergone surgery for throat cancer.

    Chuyên gia về đường thở đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để đặt nội khí quản cho bệnh nhân đã phẫu thuật ung thư vòm họng trước đó.

  • The intubation procedure was followed by close monitoring of the patient's respiratory function.

    Sau khi đặt nội khí quản, chức năng hô hấp của bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ.