Definition of internalization

internalizationnoun

nội địa hóa

/ɪnˌtɜːnəlaɪˈzeɪʃn//ɪnˌtɜːrnələˈzeɪʃn/

The term "internalization" originated in the field of psychology in the early 20th century as a concept to describe the process by which an individual absorbs and integrates fundamental values, beliefs, and attitudes from their social environment into their own sense of identity and self-worth. Internalization refers to the process by which individuals take in external information and make it an integral part of their own thought processes and behavior patterns. It reflects the sense that an individual has internalized certain values and beliefs when they begin to actively identify with and embrace those values and beliefs as their own. Internalization is believed to play a crucial role in the development of a person's sense of self, moral values, and psychological well-being. Studies have shown that external factors, such as parental, familial, or cultural values, can greatly influence internalization processes, shaping an individual's understanding of the world and their place within it.

namespace
Example:
  • After years of external pressure to conform to societal norms, she finally achieved a state of internalized self-acceptance.

    Sau nhiều năm chịu áp lực bên ngoài để tuân thủ các chuẩn mực xã hội, cuối cùng cô đã đạt được trạng thái tự chấp nhận nội tâm.

  • The trauma he had experienced as a child was deeply internalized, leading to chronic anxiety and depression in adulthood.

    Chấn thương mà anh ấy trải qua khi còn nhỏ đã ăn sâu vào bên trong, dẫn đến chứng lo âu và trầm cảm mãn tính khi trưởng thành.

  • Internalization of cultural values has led to a strong sense of community and social cohesion within the group.

    Việc tiếp thu các giá trị văn hóa đã tạo nên ý thức cộng đồng và sự gắn kết xã hội mạnh mẽ trong nhóm.

  • Her perfectionism was a result of internalizing her parents' high expectations for her.

    Tính cầu toàn của cô là kết quả của việc chấp nhận kỳ vọng cao của cha mẹ dành cho cô.

  • The company's mission statement was successfully internalized by all employees, leading to a high degree of job satisfaction and commitment.

    Tuyên bố sứ mệnh của công ty đã được toàn thể nhân viên tiếp thu thành công, mang lại mức độ hài lòng và cam kết cao trong công việc.

  • The dancer's intense focus on her movements was an example of internalization, as she was able to completely lose herself in the performance.

    Sự tập trung cao độ của vũ công vào chuyển động của mình là một ví dụ về sự nội tâm hóa, khi cô ấy có thể hoàn toàn đắm chìm vào màn trình diễn.

  • His past experiences with failure had resulted in an internalized fear of failure that greatly impeded his progress.

    Những kinh nghiệm thất bại trong quá khứ đã tạo nên nỗi sợ thất bại nội tại, cản trở rất nhiều sự tiến bộ của ông.

  • Through mindfulness meditation, she learned to internalize a sense of calm and ease, even in the midst of chaos.

    Thông qua thiền chánh niệm, cô đã học được cách đạt được cảm giác bình tĩnh và thoải mái, ngay cả khi đang trong cảnh hỗn loạn.

  • The process of internalization of mental health knowledge is crucial for ensuring adequate treatment outcomes in both patients and clinicians.

    Quá trình tiếp thu kiến ​​thức về sức khỏe tâm thần đóng vai trò quan trọng để đảm bảo kết quả điều trị thỏa đáng cho cả bệnh nhân và bác sĩ lâm sàng.

  • The teenagers' rebellious behavior stemmed from an internalization of a strong sense of freedom and independence.

    Hành vi nổi loạn của những thiếu niên này bắt nguồn từ ý thức mạnh mẽ về tự do và độc lập.