Definition of interjection

interjectionnoun

câu cảm thán

/ˌɪntəˈdʒekʃn//ˌɪntərˈdʒekʃn/

The word "interjection" has its roots in Latin and is derived from "interjectio," which means "a throwing in between." In Latin, an "interjectio" referred to an exclamatory sentence that was interrupted or thrown in between other sentences. The Latin term was likely influenced by the concept of "jectio," meaning "to throw," and "inter," meaning "between." In English, the word "interjection" was first used in the 15th century to describe a word or phrase that is used to express emotion, surprise, or strong feeling, such as "Oh!" or "Wow!" Today, interjections are a distinctive part of language, used to convey emotions and add emphasis to our speech.

Summary
type danh từ
meaningsự nói xen vào; lời nói xen vào
meaning(ngôn ngữ học) thán từ
namespace
Example:
  • Oh, how lovely! (exclamation of surprise and appreciation)

    Ôi, thật tuyệt vời! (thán từ ngạc nhiên và cảm kích)

  • Yay! We did it! (exclamation of joy and triumph)

    Yay! Chúng ta đã làm được rồi! (tiếng reo vui và chiến thắng)

  • Ouch! That hurt! (exclamation of pain)

    Ối! Đau quá! (thán từ đau đớn)

  • Hallelujah! We're saved! (exclamation of religious rejoicing)

    Hallelujah! Chúng ta được cứu rồi! (tiếng kêu vui mừng tôn giáo)

  • Phew! That was a close call! (exclamation of relief)

    Phù! Thật là một cuộc gọi suýt soát! (thán từ nhẹ nhõm)

  • Woof! Who's a good dog? (exclamation by a dog to indicate positivity or praise)

    Gâu! Chó nào ngoan? (tiếng kêu của chó để chỉ sự tích cực hoặc khen ngợi)

  • Mmhmm! I understand. (exclamation of agreement or confirmation)

    Mmhmm! Tôi hiểu rồi. (thán từ thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận)

  • Ah! I get it now. (exclamation of understanding or realization)

    À! Giờ thì tôi hiểu rồi. (thán từ thể hiện sự hiểu biết hoặc nhận ra)

  • Hey! Look at that! (exclamation of attention or surprise)

    Này! Nhìn kìa! (thán từ thể hiện sự chú ý hoặc ngạc nhiên)

  • Shh! Quiet please. (exclamation to request silence)

    Suỵt! Xin hãy im lặng. (câu cảm thán để yêu cầu im lặng)