Definition of interim

interimadjective

tạm thời

/ˈɪntərɪm//ˈɪntərɪm/

The word "interim" has its origins in the Latin language, where it was used to describe a period of time that falls between two other periods. In Latin, the word was "interrēmium," which were two words put together: "inter" meaning "between" and "rēmium" meaning "a thing due." In legal terms, "interim" is commonly used to describe temporary or provisional measures taken before a permanent or final decision is made. For example, an interim order or injunction is issued by a court to maintain the status quo until a final judgment is made. The first recorded use of the word "interim" in the English language dates back to the 14th century, where it was used to describe a chaplain's term in office over which another chaplain had jurisdiction. Over time, the use of "interim" has expanded to describe a variety of temporary or provisional situations, from academic terms between semesters to corporate transitions between CEOs. Its meaning remains consistent, however, as a period of time that falls between two other periods, with a focus on temporary or provisional measures taken during that time.

Summary
type tính từ
meaningquá độ
meaningtạm quyền, lâm thời
examplean interim government: chính phủ tạm quyền
type phó từ
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó
namespace

intended to last for only a short time until somebody/something more permanent is found

dự định chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn cho đến khi tìm thấy ai đó/thứ gì đó lâu dài hơn

Example:
  • an interim government/measure/report

    một chính phủ/biện pháp/báo cáo tạm thời

  • The vice-president took power in the interim period before the election.

    Phó tổng thống nắm quyền trong thời gian tạm thời trước cuộc bầu cử.

  • He only holds the post on an interim basis.

    Ông chỉ giữ chức vụ này trên cơ sở tạm thời.

  • The company has appointed a new interim CEO while they search for a permanent replacement.

    Công ty đã bổ nhiệm một CEO tạm quyền mới trong khi tìm kiếm người thay thế chính thức.

  • During the interim period, the project manager will continue to oversee the project and ensure its completion.

    Trong thời gian tạm thời, người quản lý dự án sẽ tiếp tục giám sát dự án và đảm bảo hoàn thành dự án.

Extra examples:
  • The company uses the agency when a vacancy needs to be filled on an interim basis.

    Công ty sử dụng đại lý khi một vị trí tuyển dụng cần được lấp đầy tạm thời.

  • The value of the property almost doubled during the interim period.

    Giá trị của bất động sản tăng gần gấp đôi trong thời gian tạm thời.

calculated before the final results of something are known

được tính toán trước khi biết được kết quả cuối cùng của việc gì đó

Example:
  • interim figures/profits/results

    số liệu/lợi nhuận/kết quả tạm thời

  • The injured passenger received an interim award of £50 000 damages.

    Hành khách bị thương đã nhận được khoản bồi thường tạm thời trị giá 50 000 bảng Anh.

Related words and phrases

Related words and phrases