Definition of intelligence test

intelligence testnoun

kiểm tra trí thông minh

/ɪnˈtelɪdʒəns test//ɪnˈtelɪdʒəns test/

The concept of intelligence tests can be traced back to the late 19th century when French psychologist Alfred Binet developed a diagnostic tool to help identify children with learning difficulties. Binet's initial intent was not to create an intelligence test, but rather to differentiate between children with intellectual impairment and normal cognitive development. In 1911, Binet's colleague Théodore Simon adapted the test to be used as a selection tool for school Entry in France. This marked the beginning of standardized intelligence tests, which were further refined in the early 20th century by psychologists like Lewis Terman in the United States. Terman, a Stanford professor, popularized the term "intelligence quotient" (IQ) to describe a numerical score derived from these tests. IQ scores were intended to provide an objective measure of cognitive ability, with higher scores indicating greater intelligence. Since then, intelligence tests have been used widely to evaluate cognitive abilities, identify learning disabilities, and aid in educational and occupational decision-making. However, the validity and reliability of intelligence tests have been subject to criticism and debate, with some experts arguing that IQ scores are culturally and socially biased and do not accurately reflect individual intelligence. In summary, the term "intelligence test" originated from the educational assessment tool developed by Binet and Simon to identify intellectual impairment, which was later adopted as a standardized test for school entry and intelligence measurement by psychologists like Terman.

namespace
Example:
  • The school administered an intelligence test to all students in the third grade to evaluate their cognitive abilities.

    Nhà trường đã tiến hành kiểm tra trí thông minh cho tất cả học sinh lớp 3 để đánh giá khả năng nhận thức của các em.

  • After failing the intelligence test, the student's parents requested a retest to be sure that the results were accurate.

    Sau khi không vượt qua được bài kiểm tra trí thông minh, phụ huynh học sinh đã yêu cầu kiểm tra lại để đảm bảo kết quả là chính xác.

  • The company used an intelligence test to screen potential job candidates and determine which applicants were most qualified for the position.

    Công ty đã sử dụng bài kiểm tra trí thông minh để sàng lọc các ứng viên tiềm năng và xác định ứng viên nào có đủ điều kiện nhất cho vị trí này.

  • The memory test, which was part of the intelligence test, measured the participant's ability to recall information.

    Bài kiểm tra trí nhớ, một phần của bài kiểm tra trí thông minh, nhằm đo khả năng nhớ lại thông tin của người tham gia.

  • The intelligence test included questions about vocabulary, math, and reading comprehension.

    Bài kiểm tra trí thông minh bao gồm các câu hỏi về vốn từ vựng, toán học và đọc hiểu.

  • The researcher explained that intelligence tests measure the overall cognitive ability of the individual, rather than specific talents or skills.

    Nhà nghiên cứu giải thích rằng các bài kiểm tra trí thông minh đo lường khả năng nhận thức tổng thể của cá nhân, chứ không phải tài năng hay kỹ năng cụ thể.

  • The high school applied for a grant to purchase the latest intelligence test, which promised to provide more advanced and sophisticated results.

    Trường trung học đã nộp đơn xin tài trợ để mua bài kiểm tra trí thông minh mới nhất, hứa hẹn sẽ cung cấp kết quả tiên tiến và phức tạp hơn.

  • The young child aced the intelligence test, leading the parents to believe that their child had an unusually high level of intelligence at such a young age.

    Đứa trẻ đã vượt qua bài kiểm tra trí thông minh, khiến cha mẹ tin rằng con mình có trí thông minh cao bất thường ở độ tuổi còn nhỏ như vậy.

  • The intelligence test was administered in a quiet and controlled environment, free from any distractions or external stimuli.

    Bài kiểm tra trí thông minh được tiến hành trong một môi trường yên tĩnh và được kiểm soát, không có bất kỳ sự xao nhãng hoặc kích thích bên ngoài nào.

  • The school psychologist used intelligence test results to develop a personalized education plan for the student, which focused on their specific cognitive strengths and weaknesses.

    Nhà tâm lý học của trường đã sử dụng kết quả bài kiểm tra trí thông minh để xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân cho học sinh, tập trung vào điểm mạnh và điểm yếu nhận thức cụ thể của từng em.