Definition of intelligence quotient

intelligence quotientnoun

chỉ số thông minh

/ɪnˈtelɪdʒəns kwəʊʃnt//ɪnˈtelɪdʒəns kwəʊʃnt/

The concept of intelligence testing dates back to the early 20th century when psychologist Alfred Binet was tasked with developing a method to identify children who needed additional educational support in France. Binet's original scale provided a range of scores based on a child's ability to answer a series of questions, but the inconsistencies and limitations of these scores led to the development of a more standardized system. In 1912, Thomas U. Ford, an American psychologist, suggested that the age-score relationship could be transformed into a type of quotient, much like how height can be converted into a quotient using age as the denominator. This gave birth to the Intelligence Quotient (IQ) score. The IQ score was calculated by dividing an individual's mental age, as determined by their performance on the test, by their chronological age and multiplying by 100. The IQ score remained a popular method for measuring intelligence throughout the 20th century, despite criticisms of its reliability and validity, mainly due to cultural and social biases in the test questions. However, modern intelligence tests aim to minimize these issues, and the IQ score continues to be a widely used tool in cognitive assessments, educational evaluations, and various other applications.

namespace
Example:
  • The child's IQ score of 135 indicates exceptional intellectual ability.

    Chỉ số IQ của trẻ là 135 cho thấy khả năng trí tuệ đặc biệt.

  • After years of hard work, the student's IQ has significantly increased.

    Sau nhiều năm học tập chăm chỉ, chỉ số IQ của học sinh đã tăng lên đáng kể.

  • The organization conducts regular IQ tests to assess the cognitive skills of their employees.

    Tổ chức này tiến hành các bài kiểm tra IQ thường xuyên để đánh giá kỹ năng nhận thức của nhân viên.

  • The IQ test results revealed that the group's average intelligence was above average.

    Kết quả kiểm tra IQ cho thấy trí thông minh trung bình của nhóm này cao hơn mức trung bình.

  • The study found that the person's IQ remained consistent over time, indicating intellectual stability.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng chỉ số IQ của một người vẫn ổn định theo thời gian, cho thấy sự ổn định về mặt trí tuệ.

  • The high school valedictorian boasted an impressive IQ of 140.

    Thủ khoa trung học này tự hào có chỉ số IQ ấn tượng là 140.

  • Some experts argue that the IQ test is an outdated way of measuring intelligence and overlooks other important skills.

    Một số chuyên gia cho rằng bài kiểm tra IQ là cách đo trí thông minh lỗi thời và bỏ qua những kỹ năng quan trọng khác.

  • The individual's low IQ score may affect their academic performance and job prospects.

    Điểm IQ thấp của cá nhân có thể ảnh hưởng đến thành tích học tập và triển vọng nghề nghiệp của họ.

  • The school adopted a new IQ test with a focus on nonverbal reasoning, which more accurately measures intelligence in diverse students.

    Nhà trường đã áp dụng bài kiểm tra IQ mới tập trung vào lý luận phi ngôn ngữ, giúp đo lường trí thông minh ở nhiều học sinh chính xác hơn.

  • The teacher advised the student to seek professional help to address their low IQ score, as it could impact their academic success.

    Giáo viên khuyên học sinh nên tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để giải quyết điểm IQ thấp của mình, vì điều này có thể ảnh hưởng đến thành công trong học tập.