- The author submitted a copyright application for the intellectual property rights of her latest novel to the United States Copyright Office.
Tác giả đã nộp đơn xin cấp bản quyền sở hữu trí tuệ cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình lên Văn phòng Bản quyền Hoa Kỳ.
- After years of research and development, the startup's proprietary technology is the subject of extensive patent protection, safeguarding its intellectual property from competitors.
Sau nhiều năm nghiên cứu và phát triển, công nghệ độc quyền của công ty khởi nghiệp này đã được cấp bằng sáng chế rộng rãi, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của công ty khỏi các đối thủ cạnh tranh.
- The band's unique musical style is protected by copyright laws, preventing others from using their intellectual property without permission.
Phong cách âm nhạc độc đáo của ban nhạc được bảo vệ bởi luật bản quyền, ngăn chặn người khác sử dụng tài sản trí tuệ của họ mà không được phép.
- The author's literary agent negotiated a licensing agreement with a foreign publisher, granting them the rights to distribute the author's work in exchange for royalties, ensuring that both the author and the publisher's intellectual property rights are respected.
Người đại diện văn học của tác giả đã đàm phán một thỏa thuận cấp phép với một nhà xuất bản nước ngoài, cấp cho họ quyền phân phối tác phẩm của tác giả để đổi lấy tiền bản quyền, đảm bảo rằng quyền sở hữu trí tuệ của cả tác giả và nhà xuất bản đều được tôn trọng.
- The inventor's innovative design is protected by a trademark, preventing others from manufacturing and selling similar products under a confusingly similar brand name.
Thiết kế sáng tạo của nhà phát minh được bảo vệ bằng nhãn hiệu, ngăn chặn những người khác sản xuất và bán các sản phẩm tương tự dưới tên thương hiệu gây nhầm lẫn.
- The fashion house's prestigious brand is a well-established trademark, created through years of careful nurturing and diligent protection of its intellectual property.
Thương hiệu danh tiếng của hãng thời trang này là một thương hiệu đã được khẳng định, được tạo nên qua nhiều năm nuôi dưỡng cẩn thận và bảo vệ chặt chẽ quyền sở hữu trí tuệ.
- The artist's signature style, a veritable portrait of their intellectual property, is instantly recognizable and protected under copyright laws.
Phong cách đặc trưng của nghệ sĩ, một bức chân dung chân thực về tài sản trí tuệ của họ, có thể nhận ra ngay lập tức và được bảo vệ theo luật bản quyền.
- The university's cutting-edge scientific research results in patents and intellectual property rights, furthering scientific progress and generating revenue for the institution.
Nghiên cứu khoa học tiên tiến của trường đại học mang lại bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ, thúc đẩy tiến bộ khoa học và tạo ra doanh thu cho trường.
- The actor's distinctive appearance and mannerisms, known as their persona, contribute substantially to their intellectual property rights, safeguarding them against impersonation and misappropriation.
Ngoại hình và phong thái đặc biệt của diễn viên, được gọi là tính cách của họ, đóng góp đáng kể vào quyền sở hữu trí tuệ của họ, bảo vệ họ khỏi hành vi mạo danh và chiếm đoạt.
- The film studio's copyrighted screenplay rests secure behind stringent safeguards that ensure the intellectual property is not misused or plagiarized by competitors.
Kịch bản có bản quyền của hãng phim được bảo vệ chặt chẽ nhằm đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ không bị đối thủ cạnh tranh sử dụng sai mục đích hoặc đạo văn.