Definition of insurgent

insurgentadjective

kẻ nổi loạn

/ɪnˈsɜːdʒənt//ɪnˈsɜːrdʒənt/

The word "insurgent" has a rich history dating back to the 15th century. It comes from the Latin words "insurgens," meaning "rising up" or "revolting," and "insurgere," meaning "to rise up" or "to rebel." In its earliest sense, the word referred to a military leader or commander who led a rebellion or uprising against a government or authority. Over time, the term expanded to describe anyone who engaged in armed resistance or rebellion, whether individually or as part of a group. By the 17th century, "insurgent" had also taken on a sense of instability and disorder, implying chaos and violence. Today, the word is often used to describe extremist groups or individuals who resist government control or occupation, such as insurgents in war-torn countries. Despite its associations with violence and turmoil, the word "insurgent" remains a powerful and evocative term that evokes images of bold defiance and resistance.

Summary
type tính từ
meaningnổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
meaningcuồn cuộn xông vào bờ (biển...)
type danh từ
meaningngười nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)
namespace
Example:
  • The insurgent group in the region has carried out several violent attacks on government forces.

    Nhóm phiến quân trong khu vực đã thực hiện một số cuộc tấn công bạo lực vào lực lượng chính phủ.

  • Thelocal population has been caught in the middle of the insurgent conflict, which has caused widespread displacement and trauma.

    Người dân địa phương đã bị kẹt giữa cuộc xung đột nổi loạn, gây ra tình trạng di dời và chấn thương trên diện rộng.

  • The insurgent leader has called for a ceasefire in the hope of negotiating a peaceful resolution to the conflict.

    Thủ lĩnh phiến quân đã kêu gọi ngừng bắn với hy vọng đàm phán để tìm ra giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.

  • The international community has condemned the actions of the insurgents, who are seen as a major threat to regional security.

    Cộng đồng quốc tế đã lên án hành động của quân nổi dậy, những người bị coi là mối đe dọa lớn đối với an ninh khu vực.

  • The insurgents have accused the government of human rights abuses and have vowed to continue their fight until justice is served.

    Những kẻ nổi loạn đã cáo buộc chính phủ vi phạm nhân quyền và tuyên bố sẽ tiếp tục chiến đấu cho đến khi công lý được thực thi.

  • In spite of the ongoing violence, there are some signs of progress in the peace talks between the government and the insurgents.

    Bất chấp tình trạng bạo lực vẫn đang diễn ra, có một số dấu hiệu tiến triển trong các cuộc đàm phán hòa bình giữa chính phủ và quân nổi dậy.

  • The insurgent group has gained support from sympathetic organizations and foreign powers, which has strengthened their position in the conflict.

    Nhóm phiến quân này đã nhận được sự ủng hộ từ các tổ chức đồng cảm và các thế lực nước ngoài, điều này đã củng cố vị thế của họ trong cuộc xung đột.

  • The insurgents have carried out attacks on civilian targets, including schools and hospitals, which has led to condemnation from human rights organizations.

    Những kẻ nổi loạn đã thực hiện các cuộc tấn công vào các mục tiêu dân sự, bao gồm trường học và bệnh viện, dẫn đến sự lên án từ các tổ chức nhân quyền.

  • The insurgents have claimed responsibility for a series of roadside bombs, which has left many innocent people injured and killed.

    Những kẻ nổi loạn đã nhận trách nhiệm về một loạt vụ đánh bom ven đường khiến nhiều người vô tội bị thương và thiệt mạng.

  • The authorities have announced a crackdown on the insurgents, who are accused of widespread corruption and violence.

    Chính quyền đã tuyên bố đàn áp những kẻ nổi loạn, những người bị cáo buộc tham nhũng và bạo lực tràn lan.

Related words and phrases

All matches