Definition of insist on

insist onphrasal verb

nhấn mạnh vào

////

The phrase "insist on" has roots in Middle English, dating back to around the 14th century. At that time, the phrase was spelled as "synnensten" or "synnysten," with the Old French word "sensten" meaning "to demand" or "to push insistingly." The Old French word "sensten" came from the Latin "insistere," which originally meant "to stand before" or "to stand against" something else. This Latin word was often used to describe someone who made frequent demands or assertions, which then evolved into the meaning of "to insist" in Middle French. As the English language developed, the phrase "insist on" began to take on its current meaning of "to demand or require strongly or persistently." The two words were eventually combined, forming "insist on," as a way to describe someone who makes a point of enforcing a particular action or requirement.

namespace
Example:
  • The doctor insisted on running some additional tests before prescribing any medication.

    Bác sĩ yêu cầu phải tiến hành thêm một số xét nghiệm trước khi kê đơn thuốc.

  • The coach insisted on his team practicing for two extra hours every day in preparation for the big game.

    Huấn luyện viên yêu cầu đội của mình phải tập luyện thêm hai giờ mỗi ngày để chuẩn bị cho trận đấu lớn.

  • The airline insisted on checking my luggage at the gate because it exceeded the weight limit.

    Hãng hàng không yêu cầu tôi kiểm tra hành lý tại cổng vì nó vượt quá trọng lượng cho phép.

  • The teacher insisted on proper citation formats in all research papers, as plagiarism would not be tolerated.

    Giáo viên nhấn mạnh rằng tất cả các bài nghiên cứu đều phải trích dẫn đúng định dạng vì đạo văn sẽ không được chấp nhận.

  • The chef insisted on using only organic ingredients in the dish.

    Đầu bếp nhấn mạnh chỉ sử dụng nguyên liệu hữu cơ trong món ăn.

  • The boss insisted on receiving a written summary of the sales figures every week.

    Ông chủ yêu cầu phải nhận được bản tóm tắt bằng văn bản về số liệu bán hàng mỗi tuần.

  • The scientist insisted on further studies and experiments before making any significant conclusions.

    Nhà khoa học nhấn mạnh cần phải nghiên cứu và thử nghiệm thêm trước khi đưa ra bất kỳ kết luận quan trọng nào.

  • The friend insisted on paying for dinner, although the other members of the group insisted on splitting the bill equally.

    Người bạn vẫn khăng khăng đòi trả tiền bữa tối, mặc dù những thành viên khác trong nhóm vẫn khăng khăng muốn chia đều hóa đơn.

  • The spouse insisted on accompanying the other on their weekend trip, despite initial unwillingness.

    Người vợ vẫn khăng khăng muốn đi cùng người kia trong chuyến đi cuối tuần mặc dù ban đầu họ không muốn.

  • The driver insisted on taking a scenic route, instead of the fastest one, to reach the destination.

    Người lái xe nhất quyết đi theo con đường có cảnh đẹp thay vì con đường nhanh nhất để đến đích.