Definition of inseam

inseamnoun

đường vào

/ˈɪnsiːm//ˈɪnsiːm/

The word "inseam" is a combination of "in" and "seam." It originated in the 16th century, referring to the seam on the inside of a garment's leg, particularly trousers. While "seam" has a long history in English, "inseam" specifically emerged as a tailoring term to denote the inner leg measurement used for fitting and construction. The word's association with measurement and fitting has continued, leading to its broader usage today to refer to the length of a garment's leg from the crotch to the hem.

Summary
typedanh từ
meaningđường khâu bên trong của quần áo và giày
namespace
Example:
  • The inseam of these jeans is perfect for my height, coming in at a comfortable 30 inches.

    Chiều dài đường may bên trong của chiếc quần jeans này vừa vặn với chiều cao của tôi, khoảng 30 inch, rất thoải mái.

  • I prefer pants with a shorter inseam to avoid tripping over the excess fabric.

    Tôi thích quần có đường may bên trong ngắn hơn để tránh vấp phải phần vải thừa.

  • With his long legs and short inseam, my husband looks hilarious in shorts.

    Với đôi chân dài và quần short ngắn, chồng tôi trông thật buồn cười khi mặc quần short.

  • I always make sure to measure the inseam length of pants before buying to ensure a proper fit.

    Tôi luôn đảm bảo đo chiều dài đường may bên trong quần trước khi mua để đảm bảo vừa vặn.

  • The holy grail of inseams? Denim jeans that are long enough for me without having to roll them up.

    Chén thánh của đường may bên trong? Quần jeans denim đủ dài với tôi mà không cần phải xắn lên.

  • To add some interest to your outfit, try wearing high-waisted pants with a cropped inseam, revealing a flash of skin.

    Để tăng thêm điểm nhấn cho trang phục, hãy thử mặc quần cạp cao có đường may bên trong ngắn, để lộ một chút da thịt.

  • The inseam of these cycling pants is padded for extra comfort on long rides.

    Đường may bên trong của quần đạp xe này được đệm để tạo sự thoải mái hơn trong những chuyến đi dài.

  • Somewhat ironically, I'm searching for jeans with a longer inseam to accommodate my newfound height.

    Thật trớ trêu là tôi đang tìm một chiếc quần jeans có đường may bên trong dài hơn để phù hợp với chiều cao mới của mình.

  • The inseam measurement is so important for tall individuals like myself, preventing the unnecessary expense of hemming.

    Số đo đường may bên trong rất quan trọng đối với những người cao như tôi, giúp tránh tốn kém chi phí cho việc viền quần không cần thiết.

  • The inseam on these hiking pants is adjustable to accommodate layers underneath for added warmth.

    Đường may bên trong của chiếc quần đi bộ đường dài này có thể điều chỉnh để có thể mặc nhiều lớp bên trong để tăng thêm độ ấm.

Related words and phrases

All matches