Definition of inquire after

inquire afterphrasal verb

hỏi thăm sau

////

The phrase "inquire after" originated in the Middle English language during the 14th century as "enqueren after." The word "enquire" itself is derived from the Old French word "enquerre," which means "to investigate" or "to inspect." The root word "query," which means "to doubt" or "to be uncertain," is also related to this phrase. In early English, "enquire" meant "to doubt" or "to inquire about something uncertain." Over time, the meaning of the word evolved to encompass the idea of asking about someone's health or whereabouts, especially when they were not present. The prefix "in-," which indicates a motion towards something, was added to the word "quire" to create "inquire." This change emphasized the idea of actively seeking information about someone or something, rather than simply asking about it. In summary, the phrase "inquire after" originated in Middle English as "enqueren after," derived from the Old French word "enquerre," which implied investigating or inspecting something uncertain. Over time, the meaning evolved to reflect seeking information about someone's health or whereabouts.

namespace
Example:
  • The hospital staff inquired after the patient's condition every few hours to ensure his recovery.

    Nhân viên bệnh viện hỏi thăm tình hình bệnh nhân vài giờ một lần để đảm bảo bệnh nhân hồi phục.

  • The police officer asked me to inquire after my neighbor who hadn't been seen in a few days.

    Cảnh sát yêu cầu tôi hỏi thăm người hàng xóm đã mất tích trong vài ngày.

  • Before embarking on a long journey, Jay inquired after the safety conditions of the route.

    Trước khi bắt đầu một hành trình dài, Jay đã hỏi thăm về điều kiện an toàn của tuyến đường.

  • Mary's mother called her son to inquire after his studies and future plans.

    Mẹ của Mary gọi điện cho con trai để hỏi thăm tình hình học tập và kế hoạch tương lai của anh.

  • The travel agency inquired after our travel dates and preferences before providing us with a range of accommodation options.

    Công ty lữ hành đã hỏi về ngày đi và sở thích của chúng tôi trước khi cung cấp cho chúng tôi nhiều lựa chọn chỗ ở.

  • Sarah's doctor inquired after her symptoms and tests to identify any underlying health conditions.

    Bác sĩ của Sarah đã hỏi thăm các triệu chứng và xét nghiệm của cô để xác định bất kỳ tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nào.

  • The immigration authority asked me to inquire after the language proficiency of the candidate before deciding on the application.

    Cơ quan quản lý di trú yêu cầu tôi tìm hiểu về trình độ ngôn ngữ của ứng viên trước khi quyết định nộp đơn.

  • The school principal inquired after the parents' policy preferences while considering the school fee adjustment.

    Hiệu trưởng nhà trường đã hỏi thăm về chính sách ưu tiên của phụ huynh khi xem xét việc điều chỉnh học phí.

  • The consulate official asked her to inquire after any other countries she had visited before issuing her visa.

    Viên chức lãnh sự quán yêu cầu cô tìm hiểu về bất kỳ quốc gia nào khác mà cô đã đến trước khi cấp thị thực.

  • The real estate agent asked the potential buyers to inquire after their real estate requirements before showing them suitable properties.

    Người môi giới bất động sản yêu cầu người mua tiềm năng tìm hiểu về nhu cầu bất động sản của họ trước khi giới thiệu cho họ những bất động sản phù hợp.